Examples of using Boa in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đừng quên boa bồi bàn.
Em cần boa cho tài xế.
Ta đến phát tiền boa.
Có thể là BoA.
Ví dụ như BoA.
Có tới hơn 100 camera trên toàn khu vực Boa Vista.
Chúng tôi muốn nói đến BoA.
tôi không biết boa bao nhiêu cả.
Tấm kính ngăn chuồn con Boa constrictor ñã biến mất.
Và ông sẽ không được boa.
Người ta gọi cậu ấy là Boa.
Giờ là Boa rồi.
Đám kiết xác đó luôn chực chờ tôi boa.
Cô ấy cho tao một đô tiền boa.
Đừng mong nhận được boa.
Kiếm được khá nhiều tiền boa.
Lẽ ra tôi nên boa nhiều hơn.
Cưng ơi, tôi kiếm tiền nhờ tiền boa.
Hàn Quốc: BoA.
Trả tiền boa.