TO ANSWER ANY QUESTIONS in Vietnamese translation

[tə 'ɑːnsər 'eni 'kwestʃənz]
[tə 'ɑːnsər 'eni 'kwestʃənz]
để trả lời bất kỳ câu hỏi nào
to answer any questions
để trả lời mọi câu hỏi
to answer every question
to respond to any questions
trả lời bất kỳ thắc mắc nào
để trả lời bất cứ câu hỏi nào
để trả lời bất cứ thắc mắc
câu hỏi
question
ask
query
inquiry

Examples of using To answer any questions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Being a contact person available to answer any questions about the business and to schedule showing appointments.
Là người liên hệ có sẵn để trả lời bất kỳ câu hỏi nào về doanh nghiệp và lên lịch hiển thị các cuộc hẹn.
I don't want to answer any questions about a US person,” Mr Comey said.
Tôi không muốn phải trả lời bất cứ câu hỏi nào về một người Mỹ,” ông Comey nói.
The course has a full time TA available to answer any questions you have along the way.
Khóa học có TA toàn thời gian có sẵn để trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có trên đường đi.
To answer any questions that the court or Miss Simmons-Howe may have. My Lord,
Để trả lời mọi câu hỏi của quan tòa hay cô Simmons- Howe Thưa ngài,
We are today able to answer any questions about Buddhism, simply by referring to the Buddha's explanations.
Ngày nay chúng ta có thể trả lời bất cứ câu hỏi nào về Phật Giáo, chỉ việc đơn giản tham khảo các lời giải thích của Đức Phật.
Our experts are on hand to answer any questions you have about shipping to the U.S.
Các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ trả lời bất kỳ thắc mắc nào của bạn về vận chuyển hàng hóa đến Mỹ.
My Lord, I call Emir Erdogan to answer any questions that the court or Miss Simmons-Howe may have.
Để trả lời mọi câu hỏi của quan tòa hay cô Simmons- Howe Thưa ngài, tôi xin gọi Emir Erdogan.
I loved that Roxanne was available to answer any questions I had along the way.
Tôi thích rằng Roxanne có sẵn để trả lời bất kỳ câu hỏi nào tôi có trên đường đi.
So I got some healers and we tried to cleanse her. But she was too far gone to answer any questions.
Nhưng cô ấy đã quá xa\ nđể trả lời bất cứ câu hỏi nào, nên tôi có dùng một số cách\ nvà chúng tôi cố làm sạch cho cô ấy.
We have a no-cost interpreter service to answer any questions you may have about CalOptima.
Chúng tôi có dịch vụ thông dịch viên miễn phí để trả lời bất cứ câu hỏi nào quý vị có thể có về CalOptima.
We look forward to assisting you in identifying the best products for your specific application and to answer any questions you might have.
Chúng tôi mong được hỗ trợ bạn xác định các sản phẩm tốt nhất cho ứng dụng cụ thể của bạn và để trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có.
In addition to quarterly reporting, our team is always available to answer any questions you may have about your investment.
Ngoài báo cáo hàng quý, đội ngũ chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng trả lời bất kỳ thắc mắc nào của bạn về việc đầu tư.
I just want you to know… I'm here to answer any questions you might have about that stuff.
Bố chỉ muốn con biết là bố ở đây để trả lời mọi câu hỏi mà con muốn.
You do not have to say anything to us at any time or to answer any questions.
Bạn không cần thiết phải nói bất cứ điều gì cho chúng tôi vào bất cứ thời điểm nào hoặc trả lời bất cứ câu hỏi nào.
to attend the seminars, and many times the developer attends as well to answer any questions.
nhiều lần nhà phát triển cũng tham dự để trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
every day of the year to answer any questions.
mỗi ngày trong năm để trả lời bất cứ câu hỏi nào.
a clear estimate of the cost and take time to answer any questions you may have.
luôn dành thời gian để trả lời bất cứ thắc mắc bạn có thể có.
I will be happy to answer any questions you may have.
tôi sẽ rất vui lòng trả lời bất cứ câu hỏi nào mà các bạn có.
We're ready to answer any questions and help you get started.
Chúng tôi đã chuẩn bị một số Câu hỏi& Trả lời để giúp các bạn bắt đầu.
use of equipment and daily maintenance to answer any questions you have about the product.
bảo trì hàng ngày để trả lời bất kỳ câu hỏi nào của bạn về sản phẩm.
Results: 274, Time: 0.062

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese