likely to receiveare likely to getbe able to getcapable of gettingcapable of receivingto have the ability to receiveto be able to receiveto have the ability to gethave the possibility of gettinghave the possibility to receive
có khả năng để có được
are likely to getbeing able to get
Examples of using
To be able to get
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
blended with other plants to be able to get a beverage.
Remember that you do need to be an Amazon Prime member to be able to get these discounts.
Đừng quên, bạn cần phải là thành viên của Amazon Prime để có được những ưu đãi này.
Otherwise, you will have no choice but to repeatedly open and close various doors to be able to getto different areas of the car.
Nếu không, bạn sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc mở và đóng cửa nhiều lần để có thể đến các khu vực khác nhau của xe.
elderly and everyone in between to be able to get fit and healthy together.
tất cả mọi người ở giữ để có thể có được sự cân đối và khoẻ mạnh cùng nhau.
mixed with many other plants to be able to get a beverage.
với nhiều loại cây khác để có được một đồ uống.
so we'd never afford to be able to get one now.
chúng tôi sẽ không bao giờ đủ khả năng để có thể có được một trong những bây giờ.
be of attention and considered important to be able to get your email.
có liên quan để có được email của bạn đọc.
Soon, you're going to be able to get that at a dang Chevy dealership.
Chẳng mấy chốc, bạn sẽ có thể có được điều đó tại một đại lý của hãng Chevy.
I want to be able to get the team to work that extra bit harder,
Tôi đặt mục tiêu là có thể khiến nhóm cố gắng hơn một chút,
You used to be able to get more creative but Facebook is always experimenting with targeting abilities.
Bạn đã từng có thể sáng tạo hơn nhưng Facebook luôn thử nghiệm khả năng nhắm mục tiêu.
Your customers expect to be able to get more information about your business and its products and services on the social network.
Khách hàng luôn mong đợi có thể nhận được nhiều thông tin hơn về doanh nghiệp của bạn cũng như các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp trên mạng xã hội.
But we used to be able to get into a room with the enemy, we could look
Nhưng chúng ta đã từng có thể vào chung phòng với kẻ thù,
They want to know that they're going to be able to get that principal back one day.
Họ muốn đảm bảo rằng họ sẽ có thể lấy lại Số vốn vay đấy vào một ngày nào đó.
I would do anything, I would give anything to be able to get a second chance to get it right.
Ta sẽ làm mọi thứ, Ta sẽ đánh đổi mọi thứ để có thể có một cơ hội thứ hai làm lại cho đúng.
You need to be able to get your information out and that's what marketing is all about.
Bạn cần có khả năng lấy thông tin của mình ra và đó là tất cả những gì về marketing.
Select Yes if you want users to be able to get free, trial,
Chọn có nếu bạn muốn người dùng có thể lấy miễn phí,
get through your gate, they aren't going to be able to getto your front door.
họ sẽ không thể để có được đến cửa trước của bạn.
Your child is toilet training and you want her to be able to getto the toilet easily during the night.
Con bạn đang đi vệ sinh và bạn muốn bé có thể đi vệ sinh dễ dàng vào ban đêm.
This may not sound very appealing- most people like to be able to get their money whenever they want it.
Điều này nghe có vẻ không hấp dẫn chút nào hầu hết mọi người ai cũng thích có thể lấy tiền ra bất cứ lúc nào họ muốn.
they just want to be able to get what they want.”.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文