TO BE ABLE TO GET in Vietnamese translation

[tə biː 'eibl tə get]
[tə biː 'eibl tə get]
để có thể có được
to be able to get
to be able to obtain
there can be
so you can get
to be able to have
to be able to acquire
to be able to receive
can acquire
để có thể
may
so you can
to be able
for possible
possibly
để có được
to get
to obtain
to acquire
to gain
to achieve
be
để có thể nhận được
can get
to be able to get
might receive
can receive
to be able to receive
they may get
can be obtained
có khả năng nhận được
likely to receive
are likely to get
be able to get
capable of getting
capable of receiving
to have the ability to receive
to be able to receive
to have the ability to get
have the possibility of getting
have the possibility to receive
có khả năng để có được
are likely to get
being able to get

Examples of using To be able to get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
blended with other plants to be able to get a beverage.
với nhiều loại cây khác để có được một đồ uống.
Remember that you do need to be an Amazon Prime member to be able to get these discounts.
Đừng quên, bạn cần phải là thành viên của Amazon Prime để có được những ưu đãi này.
Otherwise, you will have no choice but to repeatedly open and close various doors to be able to get to different areas of the car.
Nếu không, bạn sẽ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc mở và đóng cửa nhiều lần để có thể đến các khu vực khác nhau của xe.
elderly and everyone in between to be able to get fit and healthy together.
tất cả mọi người ở giữ để có thể có được sự cân đối và khoẻ mạnh cùng nhau.
mixed with many other plants to be able to get a beverage.
với nhiều loại cây khác để có được một đồ uống.
so we'd never afford to be able to get one now.
chúng tôi sẽ không bao giờ đủ khả năng để có thể có được một trong những bây giờ.
be of attention and considered important to be able to get your email.
liên quan để có được email của bạn đọc.
Soon, you're going to be able to get that at a dang Chevy dealership.
Chẳng mấy chốc, bạn sẽ có thể có được điều đó tại một đại lý của hãng Chevy.
I want to be able to get the team to work that extra bit harder,
Tôi đặt mục tiêu là có thể khiến nhóm cố gắng hơn một chút,
You used to be able to get more creative but Facebook is always experimenting with targeting abilities.
Bạn đã từng có thể sáng tạo hơn nhưng Facebook luôn thử nghiệm khả năng nhắm mục tiêu.
Your customers expect to be able to get more information about your business and its products and services on the social network.
Khách hàng luôn mong đợi có thể nhận được nhiều thông tin hơn về doanh nghiệp của bạn cũng như các sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp trên mạng xã hội.
But we used to be able to get into a room with the enemy, we could look
Nhưng chúng ta đã từng có thể vào chung phòng với kẻ thù,
They want to know that they're going to be able to get that principal back one day.
Họ muốn đảm bảo rằng họ sẽ có thể lấy lại Số vốn vay đấy vào một ngày nào đó.
I would do anything, I would give anything to be able to get a second chance to get it right.
Ta sẽ làm mọi thứ, Ta sẽ đánh đổi mọi thứ để có thể có một cơ hội thứ hai làm lại cho đúng.
You need to be able to get your information out and that's what marketing is all about.
Bạn cần có khả năng lấy thông tin của mình ra và đó là tất cả những gì về marketing.
Select Yes if you want users to be able to get free, trial,
Chọn nếu bạn muốn người dùng có thể lấy miễn phí,
get through your gate, they aren't going to be able to get to your front door.
họ sẽ không thể để có được đến cửa trước của bạn.
Your child is toilet training and you want her to be able to get to the toilet easily during the night.
Con bạn đang đi vệ sinh và bạn muốn bé có thể đi vệ sinh dễ dàng vào ban đêm.
This may not sound very appealing- most people like to be able to get their money whenever they want it.
Điều này nghe vẻ không hấp dẫn chút nào hầu hết mọi người ai cũng thích có thể lấy tiền ra bất cứ lúc nào họ muốn.
they just want to be able to get what they want.”.
họ chỉ muốn có được những gì họ muốn.”.
Results: 149, Time: 0.0849

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese