TO BE SOLD in Vietnamese translation

[tə biː səʊld]
[tə biː səʊld]
để bán
for sale
to sell
để được bán
to be sold
to get sold
bị bán hàng
to be sold
được mua
be purchased
be bought
be acquired
acquired
are procured
get bought
sold

Examples of using To be sold in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There weren't any who were abducted forcefully to be sold.
Chưa có bất kỳ ai bị bắt cóc một cách táo tợn để bị bán cả.
Meanwhile millions of computers continue to be sold every year.
Hàng triệu máy tính cá nhân vẫn được bán ra mỗi năm.
Remember that people don't like to be sold, they like to buy.
Hãy nhớ rằng, mọi người không thích bị bán cho mà họ thích mua.
This was the last to be sold.
Đây là giá cuối cùng được bán ra.
I'm not going to be sold.
Tôi sẽ không bị bán đi.
So I checked online and there were plenty of rooms to be sold.
Mình mới check trên mạng thấy rất nhiều nơi có bán.
Anxiety thinking about the moment when she is going to be sold.
Những suy nghĩ lo lắng về lúc mà cô sắp bị bán.
No one wants to be sold a returned product.
Chắc chắn rằng chẳng ai muốn nhận lại sản phẩm đã bán ra.
Until then, rallies will continue to be sold.
Cho đến lúc đó, các cuộc biểu tình sẽ được bán ra.
They expected 45,000 tickets to be sold.
Họ tranh nhau 45.000 vé được bán ra.
Keep in mind your primary goal is your product to be sold.
Nên nhớ rằng nhiệm vụ chính của bạn vẫn là bán được sản phẩm của mình.
I'm not disagreeing that they were meant to be sold at low prices.
Họ không giả bộ là họ bán hàng với giá rẻ.
Of course they want to be sold.
Tất nhiên họ muốn bán được chúng.
My old car waits to be sold.
Mình có xe wave cũ cần bán lại.
Washington Post to be sold to Jeff Bezos”.
Cũng do xu hướng này mà Washington Post đã được bán lại cho Jeff Bezos.
Over 40,000 Cheap Air Tickets to Be Sold at VITM 2018.
Sẽ có 40.000 vé máy bay giá rẻ được bán ra tại VITM 2018.
Signs That You're Going To Be Sold.
Kể 10 nhãn hiệu bạn đang bán.
It is unclear as to which products have been given an approval to be sold to the top telecommunications equipment maker in the world.
Hiện chưa rõ sản phẩm nào đã được phê duyệt để bán cho nhà sản xuất thiết bị viễn thông hàng đầu thế giới.
If you are in no hurry for your home to be sold, then don't be afraid to hold out for the best possible offer.
Nếu bạn không vội vàng cho nhà của mình để được bán, sau đó không ngại để giữ cho cung cấp tốt nhất có thể.
Like the Galaxy Note 9 that precedes it, Samsung's next flagship is also set to be sold in a Cloud Silver finish.
Giống như Galaxy Note 9 đi trước nó, chiếc flagship tiếp theo của Samsung cũng được thiết lập để bán trong lớp hoàn thiện Cloud Silver.
Results: 884, Time: 0.0488

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese