TO CHECK IF YOU in Vietnamese translation

[tə tʃek if juː]
[tə tʃek if juː]
để kiểm tra xem bạn
to check if you
to test whether you
to verify if you

Examples of using To check if you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can use them to check if you have missed important words in your learning.
Bạn có hể sử dụng chúng để kiểm tra nếu bạn đã bỏ lỡ mất những từ quan trọng trong quá trình học.
To check if you are protected from chickenpox, see Immunity(Protection) Against Chickenpox.
Để kiểm tra nếu bạn được bảo vệ khỏi bệnh thủy đậu, xem Immunity( Bảo vệ) chống lại bệnh thủy đậu.
Health screenings are tests to check if you have a particular medical condition.
Khỏe là thử nghiệm để kiểm tra xem nếu bạn có một điều kiện y tế đặc biệt.
To check if you have dandruff,
Để kiểm tra bạn có gàu
To check if you are maintaining an unnatural posture, you should practice in front of a mirror.
Để kiểm tra nếu bạn đang duy trì một tư thế không tự nhiên, bạn nên thực hành ở phía trước của máy nhân bản.
The first thing to check if you have a gas water heater
Điều đầu tiên để kiểm tra nếu bạn có một máy nước nóng gas
RFIDs are the same technology used to check if you're paying highway tolls in the U.S. like EZ Pass.
RFID là công nghệ tương tự được sử dụng để kiểm tra xem bạn có đang trả phí cầu đường cao tốc, tương tự như EZ Pass ở Hoa Kỳ hay không.
In order to check if you are eligible to register, please visit our Terms
Để kiểm tra xem bạn có đủ điều kiện để đăng ký không,
Here's How to Check If You Are One of 30 Million Affected Users?
Đây là cách kiểm tra xem bạn có phải là một trong số 30 triệu người dùng bị ảnh hưởng không?
It would be useful to check if you have connected it in normally open(NOT) instead of normally closed(NC).
Nó sẽ là hữu ích để kiểm tra xem nếu bạn đã kết nối nó trong mở cửa bình thường( KHÔNG) thay vì bình thường đóng cửa( NC).
Remember to check if you require a visa and, if so, arrange your visa
Nhớ kiểm tra xem bạn có cần xin visa không
Visit test. hiv to check if you're eligible for a free test.
Thăm Test. HIV để kiểm tra nếu bạn đủ điều kiện cho một thử nghiệm miễn phí.
We kindly ask you to engage in a careful self-analysis to check if you are at risk.
Chúng tôi muốn bạn tự phân tích cẩn thận để kiểm tra xem liệu bạn có đang gặp rủi ro hay không.
Most smartphones have a calculator built in, so it is quick and easy to check if you're getting a fair price.
Hầu hết các điện thoại thông minh bên cạnh bạn đều có máy tính được tích hợp sẵn nên bạn sẽ nhanh chóng và dễ dàng kiểm tra nếu bạn nhận được mức giá hợp lý.
This is the simplest way to check If you are blocked or not.
Đây là một trong số các trường hợp đơn giản nhất để kiểm tra rằng bạn có bị chặn Facebook hay không.
It also supports Vimeo videos and there is no other WordPress plugin you need to check if you are using the Lazy Load XT.
Nó cũng hỗ trợ video Vimeo và không có WordPress Plugin khác bạn cần phải kiểm tra nếu bạn đang sử dụng Load XT Lazy.
However, there are no exercises that help to check if you pronounce it correctly.
Tuy nhiên, không có bài tập nào giúp kiểm tra xem bạn có phát âm đúng không.
It can be sent to the Gravatar service in order to check if you are using it.
Nó có thể được cung cấp cho dịch vụ Gravatar để xem bạn có đang sử dụng nó hay không.
For instance we can send you some samples to check if you want.
Chúng tôi có thể gửi một số mẫu cho bạn để kiểm tra nếu bạn cần.
Then he said,‘But I think I need to check if you and I are a good match.'.
Nhưng anh ta lại bảo:" Ồ, nhưng anh muốn xem xem anh và em có hợp nhau không".
Results: 113, Time: 0.0444

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese