Examples of using Bạn cần kiểm tra in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vì sao bạn cần kiểm tra chúng ư?
Bạn cần kiểm tra với từng trường để biết thêm chi tiết.
Bạn cần kiểm tra kỹ các chương trình.
Tại sao bạn cần kiểm tra TDS?
Bạn cần kiểm tra nồng độ glucose mỗi ngày.
Đầu tiên bạn cần kiểm tra….
Làm rõ những thông tin mà bạn cần kiểm tra với người phỏng vấn bạn. .
Bạn cần kiểm tra và cùng lúc thay thế.
Vậy, bạn cần kiểm tra ý tưởng này.
Bạn cần kiểm tra cái nào?
Bạn cần kiểm tra Three T' s.
Bạn cần kiểm tra rất nhiều các yếu tố.
Phần quan trọng nhất bạn cần kiểm tra chính là động cơ.
Trước khi dùng, bạn cần kiểm tra nguồn điện đầy đủ.
Đầu tiên, bạn cần kiểm tra tình trạng kết nối Internet của mình.
Sau đó, bạn cần kiểm tra độ axit.
Chúng tôi cũng có thể gửi mẫu nếu bạn cần kiểm tra chất lượng một mình.
Trong khi mua nước hoa từ thị trường, bạn cần kiểm tra cường độ.
Đây là một danh sách bạn cần kiểm tra.
Đây là một danh sách bạn cần kiểm tra.