BẠN CẦN KIỂM TRA in English translation

you need to check
bạn cần kiểm tra
bạn cần phải kiểm tra
anh cần kiểm tra
bạn cần phải check
bạn nên kiểm tra lại
phải kiểm tra
you need to test
bạn cần kiểm tra
bạn cần phải kiểm tra
bạn cần thử nghiệm
bạn cần kiểm thử
họ cần để test
you should check
bạn nên kiểm tra
anh nên kiểm tra
bạn nên xem
bạn cần phải kiểm tra
nên kiểm tra lại
cậu nên kiểm tra
cô nên kiểm tra
phải kiểm tra
ông nên kiểm tra
phải check
you need to examine
bạn cần kiểm tra
bạn cần xem xét
you want to check
bạn muốn kiểm tra
bạn cần kiểm tra
anh muốn kiểm tra
bạn muốn xem
bạn muốn check
muốn kiểm
cậu muốn kiểm tra
you have to check
bạn phải kiểm tra
bạn cần kiểm tra
cậu phải kiểm tra
you need to inspect
bạn cần phải kiểm tra
you must check
bạn phải kiểm tra
bạn cần kiểm tra
bạn phải check
you should test
bạn nên kiểm tra
bạn nên thử
bạn nên test
you needs to test
bạn cần kiểm tra
bạn cần phải kiểm tra
bạn cần thử nghiệm
bạn cần kiểm thử
họ cần để test

Examples of using Bạn cần kiểm tra in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vì sao bạn cần kiểm tra chúng ư?
Why do you need to check on them?
Bạn cần kiểm tra với từng trường để biết thêm chi tiết.
You will want to check with each school to find out more.
Bạn cần kiểm tra kỹ các chương trình.
You need to check out the programs.
Tại sao bạn cần kiểm tra TDS?
Why do you need to check TDS?
Bạn cần kiểm tra nồng độ glucose mỗi ngày.
Glucose levels must be checked every day.
Đầu tiên bạn cần kiểm tra….
First you need to verify the….
Làm rõ những thông tin mà bạn cần kiểm tra với người phỏng vấn bạn..
Clarify any information you needed to check on for the interviewer.
Bạn cần kiểm tra và cùng lúc thay thế.
Need to check and replace at the Same time.
Vậy, bạn cần kiểm tra ý tưởng này.
Then you need to check out this idea.
Bạn cần kiểm tra cái nào?
Which ones do you need to check?
Bạn cần kiểm tra Three T' s.
You need to check off the Three T's.
Bạn cần kiểm tra rất nhiều các yếu tố.
You need to check out lots of elements.
Phần quan trọng nhất bạn cần kiểm tra chính là động cơ.
The most important part that needs to be checked is the engine.
Trước khi dùng, bạn cần kiểm tra nguồn điện đầy đủ.
Before starting need to check all power source perfectly.
Đầu tiên, bạn cần kiểm tra tình trạng kết nối Internet của mình.
First, you will want to check your internet connection.
Sau đó, bạn cần kiểm tra độ axit.
After that you need to check it for acidity.
Chúng tôi cũng có thể gửi mẫu nếu bạn cần kiểm tra chất lượng một mình.
We also can send sample if you need test quality by yourself.
Trong khi mua nước hoa từ thị trường, bạn cần kiểm tra cường độ.
While shopping perfumes from the market, you need to check out the intensity.
Đây là một danh sách bạn cần kiểm tra.
This is one band you need to check out.
Đây là một danh sách bạn cần kiểm tra.
This is a series you need to check out.
Results: 315, Time: 0.0714

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English