WHEN YOU CHECK in Vietnamese translation

[wen juː tʃek]
[wen juː tʃek]
khi bạn kiểm tra
when you check
when you examine
when you test
when you verify
when you inspect
once you check
khi check
when checking
khi bạn xem lại
when you review
when you revisit
when you check
when you consider
khi chúng ta kiểm
when we examine

Examples of using When you check in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your location is used when you check the weather, but that same information can be sent to advertisers.
Vị trí của người dùng được sử dụng khi họ kiểm tra thời tiết, nhưng thông tin tương tự có thể được gửi đến các nhà quảng cáo.
When you check its marvelous powers,
Khi anh nhìn ra những điểm tốt của anh ấy,
This is so simple, and when you check thoroughly, the problem automatically disappears.
Việc nầy thật đơn giản, và khi anh xét lại kỹ càng, trở ngại ấy tự động biến mất.
When you check your LH level,
Khi kiểm tra mức LH,
Make certain to log out when you check your email on public computers so that other people cannot access your email.
Đừng quên thoát ra sau khi kiểm tra email trên một máy tính công cộng để tránh người khác có thể đọc được các email của bạn.
When you check the‘Landing pages' page,
Khi kiểm tra trang" Trang đích",
When you check all the internal links of your website, you can find
Nếu bạn kiểm tra các liên kết nội bộ của trang web,
If you have to leave, when you check the box, open it up, you see that, you know you're off to a good start.
Thấy nó, mình sẽ biết là khởi đầu tốt rồi. khi kiểm tra cái hộp, mở ra, Nếu mấy người phải ra khỏi nhà.
You see that, you know you're off to a good start. If you have to leave, when you check the box, open it up.
Thấy nó, mình sẽ biết là khởi đầu tốt rồi. khi kiểm tra cái hộp, mở ra, Nếu mấy người phải ra khỏi nhà.
For instance, let's say when you check your inbox, you scan all the messages, choosing which is the most important.
Chẳng hạn như khi kiểm tra email, bạn lướt qua mọi thư đến, rồi chọn cái nào quan trọng nhất.
When you check the box, open it up, If you have to leave, you see that, you know you're off to a good start.
Thấy nó, mình sẽ biết là khởi đầu tốt rồi. khi kiểm tra cái hộp, mở ra, Nếu mấy người phải ra khỏi nhà.
When you check the box, open it up, you see that, you know you're off to a good start. If you have to leave.
Thấy nó, mình sẽ biết là khởi đầu tốt rồi. khi kiểm tra cái hộp, mở ra, Nếu mấy người phải ra khỏi nhà.
A: It's subjected to room availability when you check in which we cannot guarantee before the check in date.
Khách sạn phải cung cấp phòng trống cho khách khi kiểm tra mà chúng tôi không thể đảm bảo trước ngày nhận phòng.
I told him:“In that case your customer has to wait until the next day when you check phone messages.
Tôi bảo anh ấy:“ Trong trường hợp đó khách hàng của anh phải đợi đến ngày hôm sau khi anh kiểm tin nhắn qua điện thoại.
Starting today, Gmail will always use an encrypted HTTPS connection when you check or send email.
Bắt đầu từ bây giờ, Gmail sẽ luôn sử dụng kết nối mã hóa HTTPS khi các bạn kiểm tra hay gửi email.
For example, you might remember using your phone in the kitchen while you were making dinner, but it's not there when you check.
Ví dụ, bạn nhớ là mình dùng điện thoại trong bếp khi đang nấu bữa tối, nhưng khi kiểm tra lại thì nó không có ở đó.
Txt file, as well as some‘best practice' warnings that you might see when you check your file.
Txt của bạn, cũng như một số cảnh báo về‘ cách thực hành tốt nhất' mà bạn có thể gặp phải khi kiểm tra tệp của mình.
Also when you check on the river after showing strength it's a tell that you were on a draw
Cũng khi bạn kiểm tra trên sông sau hiển thị sức mạnh đó là nói
When you check your objects of attachment and hatred logically,
Khi chúng ta kiểm soát đối tượng luyến ái
When you check on your status through the Entrant Status Check link, if you are selected, you will receive online instructions on what to do next.
Khi bạn kiểm tra trạng thái của mình qua liên kết Kiểm tra Trạng thái Người tham gia, nếu bạn được chọn, bạn sẽ nhận được hướng dẫn trực tuyến về những việc cần làm tiếp theo.
Results: 99, Time: 0.0554

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese