TO DO NOTHING in Vietnamese translation

[tə dəʊ 'nʌθiŋ]
[tə dəʊ 'nʌθiŋ]
để không làm gì
to do nothing
đừng làm gì cả
do nothing
don't do anything
don't do a thing
chẳng làm gì
do nothing
didn't do anything
không có điều gì
don't have anything
there isn't anything
nothing is
without anything
to do nothing
none of what
without something
không phải làm gì cả
don't have to do anything
don't need to do anything
do nothing
don't have to do a thing

Examples of using To do nothing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Will you tell me to do nothing, even after this?
Anh sẽ bảo tôi đừng làm gì à?
You were going to do nothing.
Anh không làm được.
Temperatures are going to do nothing but go down. Wake up.
Dậy đi. Nhiệt độ sẽ không có gì khác ngoài việc giảm xuống.
Just enough for me to do nothing.
Đủ để tôi chẳng phải làm gì cả.
How to Do Nothing.
Cách làm Nem.
I'd rather be paid to do nothing!”.
Em đã được trả lương để không làm gì cả!”.
To do nothing whatever.
Để làm gì, bất cứ điều gì..
You can trust me to do nothing you would disapprove.".
Mình cam đoan sẽ không làm điều gì mà cậu không đồng ý”.
The best thing to do is- to do nothing!
Hành động tốt nhất bây giờ là: KHÔNG LÀM GÌ CẢ!
I could choose to do nothing.
Tôi đã có thể chọn chẳng làm gì cả.
Likes to do nothing sometimes.
Đôi khi không thích làm gì cả.
You are telling them to do nothing.
Biết rõ bạn đang yêu cầu họ không làm việc gì.
Now there is too much time to do nothing.
Thời gian còn nhiều mà ở không làm gì.
The hardest thing for you to do is to do nothing.
Điều khó nhất đối với bạn là chẳng có việc gì làm.
Me can choose to do nothing.
Tôi đã có thể chọn chẳng làm gì cả.
The worst thing is to do nothing.”.
Và điều tệ nhất là chẳng làm gì cả".
Babe, I don't want to do nothing.
Anh không muốn gì cả.
It's hard to ask students to do nothing.
Quá dễ khiến học sinh không có gì phải làm.
who these days has time to do nothing?
có thời gian để ngồi không chứ?
I like to do nothing sometimes.
Đôi khi không thích làm gì cả.
Results: 417, Time: 0.0623

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese