NOTHING in Vietnamese translation

['nʌθiŋ]
['nʌθiŋ]
what
anything
nothing
something

Examples of using Nothing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nothing, in comparison to what is before him.
Chỉ có điều, so sánh với người phía trước.
As Goethe wrote,“Nothing is worth more than this day.”.
Goethe nhắc chúng ta rằng“ không gì có giá trị hơn ngày hôm nay”.
It seems that they have nothing in common.
Dường như họ không có điểm chung.
They forget that nothing is impossible to God.
Họ quên rằng chẳng có gìkhông thể đối với Thiên Chúa.
Nothing I would ever run out to buy.
Những thứ mà anh sẽ không bao giờ bỏ tiền ra để mua.
I hope nothing I have said has caused them further pain.
Tôi mong rằng điều tôi nói đây sẽ không làm cho huynh đau lòng thêm nữa.
Or at least, nothing of any value.
Hoặc ít nhất, không có gì có giá trị.
Yet nothing of value is lost.
Nhưng không có gì có giá trị bị mất.
Nothing is impossible in the stock market.
Chẳng có gìkhông thể trong thị trường tiền số.
So nothing got done for a year.
Những thứ như vậy được thực hiện không trong một năm.
Thus there is nothing that can obstruct Awakening.
Còn thì không gì có thể khiến Zoro thức giấc.
Nothing you do is really a mistake.
Những điều các anh làm thực sự là sai lầm.
Maybe it has nothing to do with travel.
Bài viết này có lẽ không liên quan gì đến du lịch.
But in Lebanon, nothing is predictable.
Tại Paris, không gì có thể lường trước được.
They may have nothing to do with reality at all.
Chúng có thể không liên quan gì đến thực tế.
Nothing is impossible with INCRYPTOL.
Chẳng có gìkhông thể với INCRYPTOL.
Nothing that we teach is theory.
Điều tôi dạy không phải là lý thuyết.
There is nothing here to fear but only something to desire.
đây không có chỗ cho sợ hãi, nhưng chỉ có chỗ cho lòng khát khao.
Haha so nothing yet.
HAHA Chưa có gì cả.
There is nothing, honestly, that hasn't been beaten to death!
Thiếu điều, không có bị đánh chết!
Results: 46679, Time: 0.1

Top dictionary queries

English - Vietnamese