NOTHING CAN in Vietnamese translation

['nʌθiŋ kæn]
['nʌθiŋ kæn]
không gì có thể
nothing can
nothing may
không gì
nothing
not
no
chả có gì
nothing
there is nothing
i don't have anything
have nothing to do

Examples of using Nothing can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nothing can happen just because you wish it.
Bạn không thể có được cái gì chỉ vì mình muốn có..
Armed with this bad guy, nothing can stand in our way!
Với lực lượng mạnh mẽ này, không gì có thể cả đường chúng ta!
Nothing can be Invented.
Chẳng có thể bịa được gì hết.
Nothing can make that love unreal.
Chẳng thể khiến tình yêu này thành sự thật.
Nothing can be accomplished without following norms and standards.
Không có gì không thể hoàn thành mà không có quy tác và tiêu chuẩn.
Nothing can do only nothing, because it is nothing..
Không có gì không thể làm bất cứ điều không có gì là.
Nothing can hurt me, and I have control of my own environment.
Tôi không có tự chủ chút nào, vì vậy tôi kiểm soát môi trường của mình.
Nothing can remove us from God's presence.
Không một ai có thể xa rời sự hiện diện của Chúa.
Unfortunately, nothing can get rid of cellulite.
Không có gì giúp thoát khỏi cellulite.
Sounds like nothing can go wrong with this plan, right?
Nghe như có gì đó không đúng lắm với kế hoạch này nhỉ?
Nothing can make them fall.'.
Chẳng có sự gì gây cho họ sa- ngã.”.
But nothing can be done against a heart full of kindness.”.
Có gìkhông làm được với một con tim đầy nhiệt tâm”.
Nothing can stop Me.
Nothing can stop me.
In football, nothing can be predicted in advance,
Trong bóng đá, chẳng thể đoán trước điều gì,
The movie was good; however, nothing can compare to the book.
Bộ phim rất hay nhưng không thể so sánh được với cuốn sách.
But in this world nothing can….
Trên đời này không có gì không thể….
Friendship is a mirror, so that nothing can be hidden.
Tình bạn là một tấm gương, để không có gì có thể che giấu.
Nothing can be done about that.
Chẳng thể làm gì được với việc đó cả.
Nothing can be accomplished without norms or standards.
Không có gì không thể hoàn thành mà không có quy tác và tiêu chuẩn.
When nothing can be done about it,
Khi không cái gì có thể được làm về nó,
Results: 2354, Time: 0.0602

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese