NOTHING CAN STOP in Vietnamese translation

['nʌθiŋ kæn stɒp]
['nʌθiŋ kæn stɒp]
không gì có thể ngăn cản
nothing can stop
nothing can prevent
nothing can deter
không gì có thể ngăn
nothing can stop
nothing could deter
không có gì có thể ngăn cản
nothing can stop
nothing can prevent
không có gì có thể ngăn chặn
nothing can stop
không gì có thể chặn
nothing can stop
chẳng gì có thể ngăn
không gì cản được
nothing can stop
không không gì ngăn
không gì có thể cản được

Examples of using Nothing can stop in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nothing can stop us!
Không gì có thể ngăn chúng ta!
Once Jim gets started, nothing can stop him.
Một khi Jim ra tay, không gì có thể cản được hắn.
Dean-- nothing can stop us.
Dean-- không gì cản được chúng ta.
When God is in motion, nothing can stop Him.
Khi Đức Chúa Trời hành động, thì không có gì có thể ngăn cản.
Nothing can stop Supervillain Warren Stone.
Không gì có thể ngăn siêu ác nhân Warren Stone.
Nothing can stop the hunt!
Không gì có thể ngăn được cuộc săn!
Nothing can stop this…!
Không gì có thể ngăn được đâu!
Nothing can stop Gonzalo.
Không gì có thể ngăn được Gonzalo.
When I decide to do something, nothing can stop me.
Khi tôi quyết làm điều gì, không gì có thể ngăn tôi được.
Nothing can stop me!
Không gì có thể cản ta!
Nothing can stop you, not even malware.
Không gì có thể cản ông, kể cả những dữ.
Nothing can stop them!
Không gì có thể ngăn chặn họ!
Time moves on; nothing can stop it.
Thời gian trôi đi; không gì có thể ngăn chặn nó được.
Nothing can stop both of you from remaining together.
Không có gì có thể ngăn trở được hai người đến với nhau.
Nothing can stop the flame.”.
Không gì có thể ngăn cậu ấy tỏa sáng".
Nothing can stop me.
Ko có gì có thể cản ta được.
Then nothing can stop you from getting what you want.
Không có gì ngăn được anh khỏi việc giành lấy những anh muốn.
Nothing can stop him on the way to personal freedom.
Không gì có thể ngăn cản Bạn hướng tới tự do.
And remember that nothing can stop you except you.
Hãy nhớ rằng, không có gì ngăn cản bạn ngoại trừ chính mình.
Nothing can stop this process.
Không gì có thể ngăn chặn quá trình này.
Results: 206, Time: 0.0592

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese