NOTHING CHANGES in Vietnamese translation

['nʌθiŋ 'tʃeindʒiz]
['nʌθiŋ 'tʃeindʒiz]
không có gì thay đổi
nothing will change
nothing has changed
nothing's changed
nothing could change
there's been no change
has not altered
chẳng có gì thay đổi
nothing has changed
nothing changes
nothing swings
ain't got no change
bạn không thay đổi
you do not change
you haven't changed
you are not changing
you don't vary
you don't alter
you failed to modify
nothing change

Examples of using Nothing changes in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nothing changes, you still lost.
Không thay đổi, còn thua nữa.
Nothing changes in the short term.
Không thay đổi trong ngắn hạn.
Nothing changes for the morning.
Không có thay đổi so với buổi sáng.
Who said nothing changes?
Ai nói ko thay đổi?
Nothing changes inside my living room.
Không thấy gì thay đổi trong phòng khách.
Nothing changes in one place without changing something in another place.
Không có gì thay đổi sẽ chuyển sang 1 nơi ở khác.
Nothing changes in the short-term.
Không thay đổi trong ngắn hạn.
If nothing changes, I may lose it.
Nếu anh không thay đổi, anh có thể mất nàng.
Stay silent and nothing changes.
Lặng yên và chẳng đổi thay gì!
Nothing changes until the end of the year.
Không thay đổi cho đến cuối năm 2014.
Nothing changes because no one is here.
Chẳng điều gì thay đổi tôi, vì chẳng có ai nơi đây.
Keep silent and nothing changes.
Lặng yên và chẳng đổi thay gì!
If nothing changes, has there been an impact?
Nếu không thay đổi có ảnh hưởng gì không ạ?
Nothing changes when you just talk about it.
Bạn không thể thay đổi điều gì khi chỉ ngồi nói về nó.
If nothing changes, there will be more deaths.
Nếu tình hình không thay đổi thì nạn nhân sẽ nhiều hơn nữa.
Nothing changes my friend.
Không có gì thay đổi bạn ah.
Nothing changes on the time scale that you want.
Không thay đổi khích thước ảnh mà bạn muốn.
Nothing changes, only the alarm is no longer there.
Chẳng cái gì thay đổi cả, chỉ báo động là không còn có đó.
Nothing changes, I still do it.
Không thay đổi, vẫn làm như vậy.
Nothing changes behavior like pain.
Không gì thay đổi hành vi bằng nỗi đau.
Results: 257, Time: 0.6072

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese