TO LEARN ABOUT in Vietnamese translation

[tə l3ːn ə'baʊt]
[tə l3ːn ə'baʊt]
để tìm hiểu về
to learn about
to find out about
to inquire about
để học về
to learn about
để biết về
to know about
to learn about
to understand about
to be aware of
to hear about

Examples of using To learn about in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All Scripture helps us to learn about God.
Sự mặc khải giúp chúng ta học biết về Thiên Chúa.
How much time did we spend to learn about God and Christ?
Chúng ta đã dành được bao nhiêu thời gian để học biết về Thiên Chúa?
But first I would like to take some time to learn about you.”.
Nhưng có lẽ tôi nên giành chút thời gian để mà biết về cậu đã.”.
That's when I started to learn about NLP.
Nhờ nó mà em mới biết tới NLP.
(6) I worked regular jobs in industries I wanted to learn about.
Tôi làm những việc thường lệ trong ngành nghề tôi muốn học về nó.
That's one way to learn about electricity….
Một trong số đó đây chính là cách hiểu về việc điện….
But there are some differences you will need to learn about.
Có một số khác biệt mà bạn sẽ cần phải học.
This is the best time to learn about yourself.
Đây là khoảng thời gian tốt nhất để bạn tìm hiểu về bản thân.
If one really wants to learn about that stuff.
Nếu bạn thực sự muốn học về nó.
This is what people around the world need to learn about.
Đó là điều mà các nước trên thế giới cần học hỏi.
Here, he only needed to learn about 1st-Gear.
Ở đây, cậu chỉ cần biết được về 1st- Gear.
It gives you time to learn about other people.
Nó cho bạn thời gian để hiểu về người khác.
Pray they will be zealous to learn about Jesus.
Cầu nguyện cho họ sẽ ham thích học biết về Chúa Giê- xu.
I was horrified and shocked to learn about this.
Tôi thấy thật kinh sợ và sốc khi tìm hiểu về việc này.
You need to start to learn about them.
Các bạn cần phải bắt đầu với việc học về nó.
We will have lots of time to learn about each other.
Ta còn nhiều thời gian để hiểu về nhau.
Welcome to learn about it!
Chào mừng bạn đến tìm hiểu về nó!
Somewhat less obviously, linked lists are great way to learn about pointers.
Hơn thế nữa học về linked list là một cách rất tốt để hiểu về pointer.
The Secret Of Happiness A certain shopkeeper sent his son to learn about the secret of happiness from the wisest man in the world.
Bí mật của Hạnh phúc Một người chủ gian hàng gửi con ông ta để học về bí mật của hạnh phúc từ một người thông thái nhất thế giới.
The next step is to learn about the company which produces the product.
Bước tiếp theo là để biết về các nhà sản xuất mà sản xuất các sản phẩm.
Results: 3260, Time: 0.053

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese