TO LEARN SOME in Vietnamese translation

[tə l3ːn sʌm]
[tə l3ːn sʌm]
để tìm hiểu một số
to learn some
to find out some
để học một số
to learn some
biết một số
know some
said some
understand that some
to learn some
aware of some
realizing some

Examples of using To learn some in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I think worth it and you will get to learn some interesting history.
Tôi nghĩ rằng giá trị nó và bạn sẽ nhận được để tìm hiểu một số lịch sử thú vị.
Arab business partners will appreciate and respect anybody who has taken the trouble to learn some basic Arabic.
Các đối tác kinh doanh Ả Rập sẽ đánh giá cao và tôn trọng bất kỳ ai đã gặp khó khăn để học một số tiếng Ả Rập cơ bản.
I keep this resource handy whenever I need to brush up on known idioms or to learn some new expressions.
Tôi giữ cho tài nguyên này tiện dụng bất cứ khi nào tôi cần phải viết lên các thành ngữ đã biết hoặc để tìm hiểu một số biểu thức mới.
Our Cooking Class is a great opportunity to learn some traditional Vietnamese dishes.
Lớp học nấu ăn của chúng tôi là một cơ hội tuyệt vời để học một số món ăn Việt Nam truyền thống.
Intermediate and advanced learners can always try reading simplified versions of classics to learn some new words and grammar rules.
Người học trung cấp và cao cấp có thể luôn luôn cố gắng đọc các phiên bản cổ điển đơn giản để tìm hiểu một số từ mới và các quy tắc ngữ pháp.
That's not to say we didn't try our best to learn some Vietnamese and put it to use.
Điều đó không có nghĩa là chúng tôi đã không cố gắng hết sức để học một số tiếng Việt và đưa nó vào sử dụng.
However, try to learn some basic Dutch phrases, it will be
Tuy nhiên, hãy cố gắng học một số cụm từ tiếng Hà Lan cơ bản,
Also, do not forget to learn some basic phrases in the local language.
Ngoài ra, cũng đừng quên học một vài câu ngoại ngữ cơ bản trong trường hợp cần trợ giúp của người dân địa phương.
There have been recent studies that indicate that children may begin to learn some things even before they are born.
Các nhà khoa học đã khám phá ra rằng trẻ em có thể học được một số thứ nhất định ngay cả khi chưa được sinh ra.
it can be helpful to learn some Hindi and Punjabi,
thương mại ta cũng nên học một ít tiếng Hindi
(Laughter) SW: Or maybe Sirena Huang would like to learn some arias on her violin, and Einstein can sing along with some opera?
( Tiếng cười) SW: Hoặc có thể là cô bé Sirena Huang sẽ muốn học một vài điệu Aria cho vi- ô- lông, và Einstein có thể hát opera theo?
When you want to learn some skill, look around for someone who is already good at it.
Khi bạn muốn học một kỹ năng nào đó, hãy tìm xung quanh người đã làm tốt điều này.
Keep reading to learn some great tips
Hãy đọc để tìm một số lời khuyên
I want to learn some of the history from aeons of long ago.".
Thầy muốn con được học một vài điều lịch sử từ những thời đại xa xưa.”.
There is nothing like being too old to learn some things in life.
Chẳng ai là quá già để học một thứ gì đó mới trong cuộc đời này.
A traveler should try to learn some of the language spoken at his or her destination if there is
Một khách du lịch nên cố gắng tìm hiểu một số ngôn ngữ nói tại điểm đến của mình
So, the best way is to learn some Japanese words to use when needed such as asking for directions,
Vì vậy, cách tốt nhất là bạn nên học vài từ tiếng Nhật để sử dụng khi cần thiết
Even if you want to learn some supreme secrets, I can reveal
Thậm chí nếu ngươi muốn biết một vài tuyệt chiêu bí mật,
Once you have some nouns and verbs down, you will also want to learn some adjectives, so that you can make your sentences more complex.
Một khi bạn đã có một số danh từ và động từ, bạn cũng sẽ muốn học một số tính từ, để bạn có thể làm cho câu của bạn phức tạp hơn.
It will be useful for you to learn some Dutch before you arrive, as it will ease your integration into Dutch society.
Sẽ rất có ích cho bạn khi bạn học một chút tiếng Hà Lan trước khi đến, vì việc này sẽ giúp việc bạn hòa nhập vào xã hội Hà Lan dễ dàng.
Results: 153, Time: 0.0563

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese