TRYING TO LEARN in Vietnamese translation

['traiiŋ tə l3ːn]
['traiiŋ tə l3ːn]
cố gắng học
try to learn
try to study
attempting to learn
strive to learn
cố gắng tìm hiểu
trying to understand
trying to figure out
trying to find out
trying to learn
attempting to learn
attempts to understand
try to get to know
try to know
attempting to find out
try to explore
tìm hiểu
learn
find out
explore
get to know
understanding
figure out
investigate
inquire
dig
cố học hỏi
trying to learn
muốn học
want to learn
want to study
wish to study
would like to learn
wish to learn
would like to study
wanna learn
looking to study
trying to learn
need to learn
cố gắng tìm ra
try to discover
try to come up
trying to figure out
trying to find
attempts to find
attempt to figure out
to try to find out
strive to find
trying to learn
attempt to discover
đang cố học
are trying to learn
đang học
attend
high
teach
are learning
are studying
have learned
cố học cách
trying to learn how

Examples of using Trying to learn in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It's something I still am trying to learn.
Nó là một thứ mà tôi vẫn đang cố học hỏi.
He continues,‘I keep trying to learn new things.
Ông chia sẻ:“ Tôi liên tục tìm hiểu những điều mới mẻ.
We're trying to learn.
Chúng tôi đang cố học hỏi.
I'm trying to learn about this industry.
Em đang muốn tìm hiểu về ngành này.
Now, I'm trying to learn, and this site is great.
Mình đang tìm học cái này, tháy trang này hay thật.
Trying to learn, but I know nothing.
Tuy đang cố gắng học hỏi, nhưng em cũng chẳng biết.
We're just trying to learn more about them.”.
Chúng tôi đang cố gắng hiểu thêm về họ".
Are you trying to learn how to take good pictures with your iPhone?
Bạn có muốn biết làm thế nào để chụp ảnh tốt với iPhone của bạn?
They're trying to learn the letters from the learning cards.
Họ đang cố học chữ từ thẻ dạy học..
Trying to learn as much as possible,
Đó là cố gắng học nhanh nhất,
I have been trying to learn it though.
Nhưng tôi đang cố gắng để học nó.
Trying to learn about several different kinds can be somewhat overwhelming.
Đang cố gắng học về một vài loại khác nhau có thể hơi quá sức.
I keep trying to learn from them.
Tôi vẫn đang cố gắng học hỏi từ nó.
A distraction to boys trying to learn.
Làm xao lảng các bạn nam đang cố gắng học.
When you're trying to learn a foreign language,
Khi bạn đang cố gắng để học một ngôn ngữ,
Trying to learn something and I am proving that I am a slow learning..
Tôi cố gắng học và thấy rằng mình học thuộc rất chậm.
They were trying to learn what it was all about.
Họ đã cố gắng để tìm hiểu những gì nó được tất cả về.
Trying to learn about a number of different kinds may be somewhat overwhelming.
Đang cố gắng học về một vài loại khác nhau có thể hơi quá sức.
Trying to learn this… this new song.
Đang cố tập một bài mới.
Imagine trying to learn a natural golf swing
Hãy tưởng tượng bạn cố gắng học đánh gôn
Results: 452, Time: 0.1113

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese