TO MEET ON in Vietnamese translation

[tə miːt ɒn]
[tə miːt ɒn]
gặp nhau vào
met in
see each other at
sẽ họp vào
will meet on
would meet on
shall meet at
would convene on
will be meeting on
để đáp ứng trên
to meet on
để họp vào
gặp gỡ trên
meet on
encounter on
meeting on

Examples of using To meet on in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If all four members of the Normandy format are ready to meet on December 9, this indicates that the conditions for this have‘ripened'.
Nếu tất cả bốn quốc gia tham gia định dạng Norman sẵn sàng gặp nhau vào ngày 9 tháng 12, có nghĩa là điều kiện đã chín muồi.
to wind zone and exposure category to meet on an individual basis.
tiếp xúc với gió để đáp ứng trên cơ sở cá nhân.
the United States government will agree to meet on January 9 next week.
chính phủ Mỹ sẽ đồng ý gặp nhau vào ngày 9 tháng 1 tuần tới.
The presidents of Russia and the USA are scheduled to meet on 16 July in Helsinki.
Xin nhắc lại rằng các Tổng thống Nga và Mỹ đã lên kế hoạch gặp nhau vào ngày 16 tháng 7 tại Helsinki.
The State Department spokesperson Heather Nauert said North Korea called for noon on Thursday and offered to meet on Sunday.
Phát ngôn viên Bộ Ngoại giao Heather Nauert cho biết vào trưa Thứ Năm, phía Bắc Hàn gọi điện thoại, thông báo họ muốn hai bên gặp nhau vào Chủ Nhật.
A car that is very difficult to meet on public roads,
Một chiếc xe rất khó gặp trên đường công cộng,
Friends to meet on a Thursday night after work for a drink or two or three.
Những người bạn vẫn thường gặp gỡ vào buổi tối thứ Năm sau giờ làm để đi uống với nhau một, hai, hoặc ba chén.
so many folks to meet on the way, it's time to head out all on your own.
rất nhiều người gặp nhau trên đường đi, đã đến lúc bạn phải tự mình ra ngoài.
Connecting with people you want to meet on social prior to an event is a valuable introduction.
Kết nới với mọi người mà bạn muốn gặp trên mạng xã hội trước một sự kiện là một sự giới thiệu có giá trị.
so many folks to meet on the way, it's time to head out by yourself.
rất nhiều người gặp nhau trên đường đi, đã đến lúc bạn phải tự mình ra ngoài.
Deutsche Bank board to meet on 7 in July to decide on job cuts.
Hội đồng quản trị Deutsche Bank sẽ họp trên 7 vào tháng 7 để quyết định cắt giảm việc làm.
OPEC and its allies are set to meet on April 17 and 18 in Vienna to assess the agreement.
OPEC và các đồng minh của họ sẽ nhóm họp vào ngay 17- 18/ 4 tại Vienna để xem xét thỏa thuận.
Today it is not often possible to meet on the street of a large Swiss Mountain Dog.
Ngày nay, người ta không thể gặp nhau trên đường phố của một con chó núi Thụy Sĩ lớn.
At the same time, the G7 continued to meet on a narrower monetary agenda;
Cùng lúc đó, G- 7 tiếp tục hội họp trên chương trình nghị sự tiền tệ hẹp hơn;
The group was slated to meet on Aug. 21,
Nhóm dự kiến sẽ họp vào ngày 21 tháng 8,
Volkswagen's board is scheduled to meet on July 11 to discuss further details on the two manufacturers' expanding relationship.
Hội đồng quản trị của Volkswagen, dự kiến họp vào ngày 11 tháng 7 để thảo luận chi tiết hơn về mối quan hệ mở rộng của hai nhà sản xuất.
Connecting with humans you want to meet on social previous to an event is a valuable introduction.
Kết nới với mọi người mà bạn muốn gặp trên mạng xã hội trước một sự kiện là một sự giới thiệu có giá trị.
The National Assembly had been scheduled to meet on 3 March 1971.
Quốc hội đã được lên lịch trình để gặp nhau vào ngày 3 tháng Ba năm 1971.
To meet on the rooftop? Is it true you heard Sun-ho asking Jun-seok Yes.
Gặp nhau trên sân thượng à? Có đúng là cháu nghe thấy Sun Ho bảo Jun Seok Vâng.
never expecting to meet on earth again.
không bao giờ gặp lại trên đất này nữa.
Results: 81, Time: 0.0644

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese