HỌP VÀO in English translation

meet on
gặp trên
gặp nhau vào
họp vào
đáp ứng trên
meeting
cuộc họp
họp
gặp
đáp ứng
cuộc gặp
hội nghị
cuộc gặp gỡ
hẹn
buổi gặp gỡ
đạt
meets on
gặp trên
gặp nhau vào
họp vào
đáp ứng trên
met on
gặp trên
gặp nhau vào
họp vào
đáp ứng trên
meetings
cuộc họp
họp
gặp
đáp ứng
cuộc gặp
hội nghị
cuộc gặp gỡ
hẹn
buổi gặp gỡ
đạt
convene on
triệu tập vào
họp vào
in session
trong phiên
trong kỳ họp
trong phần
trong buổi
trong session
ở trong khóa họp

Examples of using Họp vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trong một buổi họp vào sáng thứ Tư, Lam bước tới phía Benson Louie
Durning a Wednesday morning meeting, Lam walked up to driver Benson Louie,
FED sẽ họp vào ngày thứ Ba
The House will be in session Wednesday and Thursday,
Ngân hàng Trung ương châu Âu cũng họp vào ngày 14 tháng 6
The European Central Bank also meets on June 14, when it could
Trong một buổi họp vào sáng thứ Tư, Lam bước tới phía Benson Louie và bắn ông ta.
During a Wednesday morning meeting, Lam walked up to driver Benson Louie and shot him.
Hội đồng cai quản Taliban nhóm họp vào hôm thứ Bảy để chọn một lãnh đạo mới.
The Taliban's ruling council met on Saturday to choose a new leader.
Hội thảo khoa nhân chủng học họp vào chiều thứ Tư
The Anthropology Departmental Seminar meets on Wednesday afternoon and is a crucial element of
Ông cũng tránh những buổi họp vào lúc sáng sớm để có thể dành cả buổi sáng thong thả ăn sáng cùng vợ và 4 đứa con.
He has also previously spoken of deliberately avoiding early morning meetings so that he can spend his mornings having a leisurely breakfast with his wife Mackenzie and their four children.
Uỷ ban Giám sát Liên bộ( JMMC) sẽ họp vào cuối tuần tới ở Abu Dhabi.
The Joint Ministerial Monitoring Committee(JMMC) will have its next meeting in Abu Dhabi on November 11.
Ban Robertson lần đầu tiên họp vào ngày 14 tháng 1 năm 1953 để tình bày rõ ràng phản ứng trước sự quan tâm của dư luận đối với UFO.
The Robertson Panel first met on January 14, 1953 in order to formulate a response to the overwhelming public interest in UFOs.
Nhóm AOC họp vào thứ Hai trong năm học từ 1 đến 3 giờ chiều.
The AOC Team meets on Mondays during the academic year from 1 to 3 pm.
ông không bao giờ đặt lịch họp vào sáng sớm.
their four children, he never schedules early morning meetings.
ông không bao giờ đặt lịch họp vào sáng sớm.
with his wife and his four children, he never arranged a morning meeting.
Ngân hàng Trung ương châu Âu cũng họp vào ngày 14 tháng 6,
The European Central Bank also meets on June 14, when it could
Nghị viện họp vào ngày 30 tháng 9 đồng ý Richard thoái vị.
probably not the case, the parliament that met on 30 September accepted Richard's abdication.
ông không bao giờ xếp lịch họp vào buổi sáng.
spend his morning time with his family, he never schedules early morning meetings.
chúng tôi thống nhất sẽ họp vào thứ Hai hằng tuần.
we agreed that Monday would be our meeting day.
Chương trình" Quản lý Công việc Đầy đủ"( FEMBA) là một chương trình tăng tốc thường xuyên kéo dài hai mươi ba tháng, họp vào Thứ Bảy.
The"Fully Employed" MBA(FEMBA) is a regular twenty-three month accelerated program that meets on Saturdays.
Tôi thấy vui khi nhớ lại việc gia đình chuẩn bị Tháp Canh cho các buổi nhóm họp vào chủ nhật.
I think back with pleasure on our family preparation of The Watchtower for the Sunday meetings.
đã bắt đầu họp vào tuần trước.
which already started meeting last week.
Ý dự kiến sẽ tham gia chương trình nghị sự khi Ngân hàng Trung ương châu Âu họp vào thứ năm.
Italy is expected to be on the agenda when the European Central Bank meets on Thursday.
Results: 256, Time: 0.0423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English