CUỘC HỌP in English translation

meeting
cuộc họp
họp
gặp
đáp ứng
cuộc gặp
hội nghị
cuộc gặp gỡ
hẹn
buổi gặp gỡ
đạt
conference
hội nghị
hội thảo
cuộc họp
họp
buổi họp
briefing
cuộc họp
tóm tắt
cuộc họp báo
báo cáo
buổi họp
cuộc họp giao ban
ngắn
vắn tắt
báo cáo tóm tắt
báo cáo vắn tắt
gathering
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
cuộc họp
quy tụ
thu gom
nhóm
hội nghị
meetings
cuộc họp
họp
gặp
đáp ứng
cuộc gặp
hội nghị
cuộc gặp gỡ
hẹn
buổi gặp gỡ
đạt
conferences
hội nghị
hội thảo
cuộc họp
họp
buổi họp
gatherings
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
cuộc họp
quy tụ
thu gom
nhóm
hội nghị

Examples of using Cuộc họp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh có cuộc họp ở San Fransico.
I'm flying up to San Francisco for a meeting.
Cuộc họp này làm tôi trễ kế hoạch rồi.
This meeting's already set me behind.
Cuộc họp này là để bàn về khả năng.
This meeting's about the possibility of people inside this administration.
Cuộc họp này kết thúc.
This meeting's over.
Cuộc họp đó không dành cho em.
That meeting's notfor me.
Sáng nay Brody có cuộc họp ở CIA. Peter Quinn.
Brody has a meeting this morning at the C. Peter Quinn.
Sáng nay tôi có cuộc họp. Tôi sợ là không về được.
I have a meeting this morning and I may be late back.
Tên cuộc họp.
Name of Meeting.
Video cuộc họp.
Video of Meeting.
Sau cuộc họp, ông Moon
Following the summit, President Moon
Thay đổi danh sách những người tham gia cuộc họp.
Change the list of participants for a meeting.
Kết luận của Thứ trưởng Bộ GTVT tại cuộc họp về….
The GCC defence ministers agreed at the end of their meeting on….
Ví dụ một phần tư cuộc họp trên toàn cầu.
For example a quarter of meeting around the globe.
Ngươi nên nhìn thấy nó tại cuộc họp!”.
You should have seen her at the reunion.
Cố gắng tạo ra sự đồng thuận của mọi người trong cuộc họp.
Try to build consensus among everyone at the meeting.
Xin lỗi về cuộc họp.
Sorry about the reunion.
Chúng tôi đã ở giữa cuộc họp với Lucifer.
We were in the middle of meeting with lucifer.
Kalanick cũng tham dự cuộc họp.
Kalanick was in attendance at the meeting.
Chỉ có thể tham dự một phần của cuộc họp?
May I attend only part of the reunion?
Afghanistan, Bangladesh và Bhutan ngay sau đó cũng cho biết không thể tham dự cuộc họp.
Later, Afghanistan, Bhutan, and Bangladesh decided to not attend the Summit.
Results: 19329, Time: 0.0526

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English