HỌP in English translation

meeting
cuộc họp
họp
gặp
đáp ứng
cuộc gặp
hội nghị
cuộc gặp gỡ
hẹn
buổi gặp gỡ
đạt
conference
hội nghị
hội thảo
cuộc họp
họp
buổi họp
to meet
để đáp ứng
để gặp
để đáp ứng nhu cầu
meet
session
phiên
buổi
kỳ họp
họp
lần
đợt
khóa họp
assembly
lắp ráp
hội
hội đồng
cụm
họp
convene
triệu tập
họp
tổ chức
nhóm
hội tụ
triệu tập cuộc họp
briefing
cuộc họp
tóm tắt
cuộc họp báo
báo cáo
buổi họp
cuộc họp giao ban
ngắn
vắn tắt
báo cáo tóm tắt
báo cáo vắn tắt
gather
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
gathered
thu thập
tập hợp
tụ tập
tập trung
tụ họp
quy tụ
gom
nhóm họp
tập họp
tụ lại
held
giữ
tổ chức
nắm
cầm
chứa
ôm
bám
được
bế
khoan
meetings
cuộc họp
họp
gặp
đáp ứng
cuộc gặp
hội nghị
cuộc gặp gỡ
hẹn
buổi gặp gỡ
đạt
conferences
hội nghị
hội thảo
cuộc họp
họp
buổi họp
sessions
phiên
buổi
kỳ họp
họp
lần
đợt
khóa họp
convened
triệu tập
họp
tổ chức
nhóm
hội tụ
triệu tập cuộc họp
convenes
triệu tập
họp
tổ chức
nhóm
hội tụ
triệu tập cuộc họp

Examples of using Họp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vừa nãy họp không thấy cô nhỉ?
I didn't see you at the meeting.
Tôi sẽ đi họp về khoản vay của công ty Hwangseong.
I'm off to a meeting for the Hwangseong Industry loan.
Bố đã tham gia họp Hiệp hội người thuê nhà.
I was at a meeting at the Tenants' Association.
Bây giờ anh ấy đang họp với cô Song và anh Cha.
With Ms. Song and Mr. Cha. He's in a meeting right now.
Lệnh tập họp vào thứ sáu.- Ừ….
Yeah, like…-A summons to the meeting on Friday.
Khi anh vào họp, ai cũng chào mừng anh.
When I got to the meeting, everyone welcomed me.
Giờ tôi sẽ đi họp với phòng kế hoạch.
I will be in the meeting with the planning team.
CHẾT ĐI Hãy họp về album đó.
DIE Let's have a meeting regarding the album.
Chúng ta họp mà ko có Petyr thôi.
We're not going to have Pet yr at the meeting.
Hôm nay họp đến nửa đêm nên sẽ kết thúc muộn.
We will be having a meeting until late night today.
Mình đang họp đây còn gì nhỉ, Deep?
We're having a meeting right now, aren't we, Deep?
Chúng tôi phải họp với bên quảng cáo.
We have to be at a meeting with the advertisers.
Bố phải nhanh đi họp trước khi trời mưa.
Let me rush to the meeting before it starts raining.
Tôi họp với đội phim ảnh lúc 3: 00 chiều.
I have a meeting with the Video Team at 3 p.
Kevin, ta sẽ họp với hội đồng vào trưa.
Kevin, you remember we're meeting the board at noon to go over Kim's recommendations.
Chúng ta họp mà ko có Petyr thôi.
We're not going to have Petyr at the meeting.
Em họp với bên quảng bá về bìa album nhỉ?
You have a meeting with the ad people about the album cover, right?
Kevin, ta sẽ họp với hội đồng vào trưa.
Kevin, we're meeting the board at noon… to go over Kim's recommendations.
Tôi bận họp nên đến hơi trễ.
I'm late because of a meeting.
Họ đang họp, Có một vụ nổ.
They were at a meeting, there was an explosion.
Results: 10118, Time: 0.1184

Top dictionary queries

Vietnamese - English