summary reportreport that summarizesbrief reportbriefing reports
báo cáo vắn tắt
Examples of using
Briefing
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Crypto Briefing does not accept any payment or financial benefit from expert guest authors.
Crypto Briefing không chấp nhận bất kỳ khoản thanh toán hoặc lợi ích tài chính nào từ các tác giả chuyên gia khác.
The US president was addressing reporters during his holiday at his New Jersey golf club before a security briefing with top advisers.
Tổng thống đã nói chuyện với các phóng viên trong kỳ nghỉ của mình tại câu lạc bộ golf New Jersey của ông trước cuộc họp báo an ninh với các cố vấn hàng đầu.
President Bush received his first briefing on enhanced interrogation techniques in 2006, about four years after the program started.
Tổng thống George Bush nhận được báo cáo đầu tiên về các kỹ thuật thẩm vấn tăng cường( tên khác của hoạt động tra tấn) vào năm 2006, khoảng 4 năm sau khi chương trình bắt đầu.
Ethan Hunt takes it upon himself to fulfill his original briefing, the CIA begins to question his loyalty
Khi Ethan Hunt tự mình thực hiện bản tóm tắt ban đầu của mình, CIA bắt đầu
Receive Junk Facilities and Cruise Instruction as well as Cruise Briefing before check in to cabins and begin cruise Off the Beaten Track.
Nhận thiết bị Junk Cruise và Chỉ thị cũng như Cruise Briefing trước khi nhận phòng để cabin và bắt đầu hành trình Tắt Track bị đánh đập.
Trump said in a Twitter message on Monday:“Christmas Eve briefing with my team working on North Korea- Progress being made.
Trên Twitter hôm thứ Hai( 24/ 12), Tổng thống Trump nói:“ Buổi họp Đêm Giáng sinh với đội ngũ làm việc của tôi về Bắc Hàn- Tiến trình đang được thực hiện.
As a recent Johns Hopkins University briefing showed, the Chinese investment destinations of Tanzania, Ghana, and Kenya have been
Một báo cáo gần đây của Đại học John Hopkins cho thấy những nơi Trung Quốc chọn đầu tư
Since Ethan Hunt takes it upon him to fulfill his original briefing, the CIA begins to question his loyalty
Khi Ethan Hunt tự mình thực hiện bản tóm tắt ban đầu của mình, CIA bắt đầu
Middle Powers Initiative Briefing Paper, GSI Archived 14 June 2007 at the Wayback Machine.
Middle Powers Initiative Briefing Paper, GSI Lưu trữ ngày 14 tháng 6 năm 2007, tại Wayback Machine.
At the press briefing last Friday, Archbishop Pedro Brito
Tại buổi họp báo thứ Sáu vừa qua,
At regular briefing Wednesday, China's Foreign Ministry repeated its support for the proposed legislation.
Tại cuộc họp giao ban thường kỳ hôm thứ Tư, Bộ Ngoại giao Trung Quốc đã lặp lại hỗ trợ cho dự luật.
Stennis after getting a situation briefing at a Philippine base on the western island of Palawan.
Stennis sau khi nhận được báo cáo tình hình tại một căn cứ quân sự của Philippines trên đảo Palawan.
Go to Settings-> Flash Briefing, and you will see a list of all the sources that your Amazon Echo uses for its Flash Briefing.
Chuyển đến Cài đặt-> Flash Briefing và bạn sẽ thấy danh sách tất cả các nguồn mà Amazon Echo của bạn sử dụng cho Flash Briefing của nó.
And while you're in the settings, you can customize your sports updates and flash briefing, as well as traffic info.
Và trong khi bạn đang ở trong cài đặt, bạn có thể tùy chỉnh cập nhật thể thao và tóm tắt flash cũng như thông tin giao thông.
At regular briefing Wednesday, China's Foreign Ministry repeated its support for the bill.
Tại cuộc họp giao ban thường kỳ hôm thứ Tư, Bộ Ngoại giao Trung Quốc đã lặp lại hỗ trợ cho dự luật.
There will be no further press briefing on the Synod until Monday afternoon.
Sẽ không có buổi họp báo nào nữa về Thượng Hội Đồng cho tới chiều thứ Hai.
According to a Defense Department briefing document reported by Bloomberg Business the fate of the Zumwalt-class destroyer will be known in the“next few weeks”.
Theo tờ" Bloomberg Business", một tài liệu vắn tắt do Bộ Quốc phòng Mỹ công bố cho biết, số phận của tàu khu trục lớp Zumwalt sẽ công bố trong vài tuần tới.
According to the sergeant's briefing, nothing going on doesn't mean there's no problem.
Theo báo cáo của trung sĩ, không có động tĩnh không có nghĩa là không có vấn đề.
dubbed Flash Briefing, that brings together news,
được gọi là Flash Briefing, tập hợp tin tức,
I was briefing him on it because, because we had been told by the media it was about to launch.
Tôi đã tóm tắt cho anh ta trên đó bởi vì, bởi vì chúng tôi đã được thông báo bởi các phương tiện truyền thông đó là về để khởi động.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文