TO MORE EFFECTIVELY in Vietnamese translation

[tə mɔːr i'fektivli]
[tə mɔːr i'fektivli]
hiệu quả hơn
more efficient
more effective
more efficiently
more effectively
more productive
more efficiency
more productively
more cost-effective
more fruitful
tốt hơn
good
superior
great
better than

Examples of using To more effectively in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To cool chemical reactors, allowing chemical engineers to more effectively control side reactions.
Để làm mát lò phản ứng hóa học, cho phép các kỹ sư hóa học kiểm soát các phản ứng phụ hiệu quả hơn.
Tools that enable the sales organization to more effectively convert leads to customers;
Các công cụ cho phép tổ chức bán hàng chuyển đổi khách hàng tiềm năng hiệu quả hơn;
The increasing adoption of new technology allows companies to more effectively communicate with customers.
Việc áp dụng công nghệ mới ngày càng tăng cho phép các công ty giao tiếp với khách hàng hiệu quả hơn.
The Spanish crown developed a policy of colonization to more effectively control the territory.
Vương triều Tây Ban Nha đã phát triển một chính sách thuộc địa để kiểm soát lãnh thổ hiệu quả hơn.
Implement a consistent risk assessment program to more effectively identify operational risks within your business.
Thực hiện một chương trình đánh giá rủi ro nhất quán để xác định hiệu quả hơn các rủi ro hoạt động trong doanh nghiệp của bạn.
They allow a company to be more agile and to more effectively adapt to digital disruption.
Chúng cho phép một công ty trở nên linh hoạt hơnhiệu quả hơn để thích nghi với sự gián đoạn kỹ thuật số.
This can then be used to more effectively adapt your mobile application to users' needs.
Điều này có thể được áp dụng hiệu quả hơn trong ứng dụng di động dành cho nhu cầu của người dùng.
The brush is proven to more effectively remove impurities-especially sticky particles like soot-than washing by hand.
Máy rửa mặt được chứng minh là giúp loại bỏ các tạp chất hiệu quả hơn, đặc biệt là các hạt dạng dính như bụi than hơn là rửa bằng tay.
You can learn how to more effectively work out in the pool with just a few lessons.
Bạn có thể học cách làm việc hiệu quả hơn trong hồ bơi chỉ với một vài bài học.
Furthermore, the model can be used to more effectively plan the city's future build out.
Hơn nữa, mô hình có thể được sử dụng để quy hoạch xây dựng tương lai của thành phố có hiệu quả hơn.
It's remarkable how few salespeople know how to use psychology to more effectively engage the buyer.
Nó là đáng chú ý như thế nào vài nhân viên bán hàng biết cách sử dụng tâm lý học để có hiệu quả hơn tham gia vào người mua.
Also, learn how to more effectively customize your instruction to meet students at their skill level.
Ngoài ra, hãy học cách hiệu quả hơn cách giảng dạy của bạn để đáp ứng các sinh viên ở mức độ kỹ năng của họ.
KPMG proposes that financial institutions and regulators work together to more effectively combat money laundering, stating.
KPMG đề xuất với các tổ chức tài chính và các nhà quản lý rằng cần làm việc cùng nhau để chống rửa tiền hiệu quả hơn, nêu rõ.
This allows advertisers to more effectively reach smaller, niche audiences, including those in specific geographical areas.
Điều này cho phép các nhà quảng cáo tiếp cận hiệu quả hơn đối tượng nhỏ hơn, bao gồm cả những người ở các khu vực địa lý cụ thể.
This new perspective allows clinicians to more effectively diagnose an issue or provide a more effective means of treatment.
Quan điểm mới này cho phép các bác sĩ lâm sàng chẩn đoán một vấn đề hiệu quả hơn hoặc cung cấp một phương tiện điều trị hiệu quả hơn..
The emergence of blockchain technology presents a new opportunity for supply chain networks to more effectively manage their operations.
Sự nổi lên của công nghệ Blockchain tạo ra một cơ hội mới cho các mạng lưới chuỗi cung ứng nhằm quản lý hiệu quả hơn các hoạt động của họ.
Meanwhile, the acidic electrolyzed oxidizing water and contains 50-80mg/ L of chlorine to more effectively kill pathogenic microorganisms.
Trong khi đó, axit hóa oxy hóa nước và chứa 50- 80mg/ L clo để có hiệu quả hơn giết vi sinh vật gây bệnh.
The EPIC's extraordinary exposure latitude will allow me to more effectively explore the use of natural light.".
Độ phơi sáng tuyệt vời của EPIC sẽ cho phép tôi khám phá hiệu quả hơn việc sử dụng ánh sáng tự nhiên”.
This knowledge can be used to more effectively coordinate the allocation of resources toward their most productive and valuable use.
Kiến thức này có thể được sử dụng để phối hợp hiệu quả hơn việc phân bổ các nguồn lực đối với việc sử dụng có hiệu quả và có giá trị nhất của chúng.
Having an empty stomach allows for your body to more effectively filter out toxins and results in a purer detoxification.
Có một dạ dày trống rỗng cho phép cơ thể bạn lọc chất độc hiệu quả hơn và dẫn đến giải độc tinh khiết hơn..
Results: 5424, Time: 0.059

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese