TO OVERCOME OBSTACLES in Vietnamese translation

[tə ˌəʊvə'kʌm 'ɒbstəklz]
[tə ˌəʊvə'kʌm 'ɒbstəklz]
để vượt qua những trở ngại
to overcome obstacles
to cross the obstacles
to overcome the hurdles
to pass obstacles
khắc phục những trở ngại
overcoming obstacles
để vượt qua các chướng ngại vật
to overcome the obstacles
vượt qua khó khăn
overcome difficulties
overcome hardship
overcome obstacles
get through difficulties
overcome adversity
surviving hardship
để vượt chướng ngại vật
vượt qua những rào cản
overcome barriers
overcome the hurdles
overcome obstacles
crossing the barrier

Examples of using To overcome obstacles in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ability to overcome obstacles and show students that success is possible.
Khả năng vượt qua những trở ngại và cho học sinh thấy rằng thành công là điều có thể.
He has trained his entire life to overcome obstacles and make the best of bad situations.
Ba tôi đã rèn luyện cả đời để vượt qua các chướng ngại và tạo ra những điều tốt nhất ngay cả trong những tình huống tồi tệ.
During the game Cut the rope to overcome obstacles, to soar in the bubbles, and to accelerate the
Trong trò chơi, Cắt dây thừng để vượt qua trở ngại, để tăng cao trong bong bóng,
Yoichi and the girls try to overcome obstacles and challenges that are thrown at them.
Yoichi và các cô gái cố gắng vượt qua những trở ngại và thách thức được ném vào chúng.
Teachers also need to overcome obstacles when they teach these skills by using specific strategies, which Stroupe described in his presentation.
Giáo viên cũng cần vượt qua những trở ngại khi họ dạy những kỹ năng này bằng cách sử dụng các chiến lược cụ thể mà Stroupe mô tả trong phần thuyết trình.
It is a belief in ones ideas and ability to overcome obstacles that builds strong relationships in both business and life.
Đó là niềm tin vào những ý tưởng, khả năng của bản thân để vượt qua mọi trở ngại và xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp trong kinh doanh và cuộc sống.
Your bike is equipped with nitro which will help you to overcome obstacles and to get medal at the finish line.
Xe đạp của bạn được trang bị nitro sẽ giúp bạn vượt qua những trở ngại và nhận huy chương ở vạch đích.
In addition, you will be given instructions on how to overcome obstacles, deploy appropriate troops, use your skills and upgrade your Hero.
Bên cạnh đó, bạn còn được hướng dẫn làm thế nào để vượt qua trở ngại, vị trí triển khai quân đội phù hợp, sử dụng các skill và nâng cấp Hero của mình.
of deeply rooted motivation, it empowers us to overcome obstacles so we can live our dreams.”- Les Brown.
mạnh mẽ cho phép chúng ta vượt qua trở ngại để có thể sống với giấc mơ của mình.”- Les Brown.
It strengthens the resolve to resist temptations and to overcome obstacles in the moral life.
Nó củng cố sự quyết tâm chống lại các cám dỗ và vượt qua các chướng ngại trong đời sống luân lý.
Just as success becomes easier to achieve when we build on the motivation to overcome obstacles and persevere in face of setbacks.
Thành công chỉ dễ dàng đạt được khi ta xây dựng dựa trên động lực để vượt qua các trở ngại và kiên trì đối mặt với những thất bại.
form of deeply rooted, powerful motivation/ it empowers us to overcome obstacles so we can live our dreams.
mạnh mẽ cho phép chúng ta vượt qua trở ngại để có thể sống với giấc mơ của mình.
Help Ben 10 Omniverse running as quickly as possible and to overcome obstacles.
Trợ giúp Ben 10 Omniverse để chạy càng nhanh càng tốt và vượt qua những trở ngại.
of the drive and effort needed to overcome obstacles and achieve success.
nỗ lực cần thiết để vượt qua trở ngại.
Instead, You can rotate the scenario(using the keys A and D) in order to overcome obstacles.
Thay vào đó, Bạn có thể xoay các kịch bản( sử dụng các phím A và D) để vượt qua trở ngại.
they employed innovative ideas to overcome obstacles, create new markets
bằng sự sáng tạo của mình họ đã vượt qua khó khăn, xây dựng thị trường
There are also jumping on horseback, where you have to help the horse and jockey to overcome obstacles.
Có những trò chơi, nơi bạn cần phải giúp đỡ ngựa và jockey để vượt qua các trở ngại.
the kids she teaches, inspiring them to overcome obstacles, perfect their craft, and compete….
truyền cảm hứng cho họ vượt qua các chướng ngại vật, hoàn….
of the drive and efforts needed to overcome obstacles.
nỗ lực cần thiết để vượt qua trở ngại.
They see learning as fun--the fun of the game lies in learning how to overcome obstacles.
Họ coi việc học tập là thú vui( learning as fun): Thú vui trong game chính là việc học cách vượt qua các chướng ngại.
Results: 142, Time: 0.0591

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese