TO WORKING WITH in Vietnamese translation

[tə 'w3ːkiŋ wið]
[tə 'w3ːkiŋ wið]
tác với
interact with
partnership with
cooperation with
collaborate with
cooperate with
collaboration with
interaction with
working with
partnered with
forces with
để làm việc với
to work with
to do with
to do business with
với việc làm việc với
to working with

Examples of using To working with in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This announcement builds on Governor Newsom's commitment to working with community, ethnic and diverse media outlets.
Thông báo này tiếp nối cam kết của Thống Đốc Newsom làm việc với công đồng và những cơ quan truyền thông sắc tộc đa dạng.
Our lawsuit has been filed, but I look forward to working with OCNEP to find a solution that works for our community.”.
Chúng tôi đã nạp đơn ra tòa án, nhưng tôi hy vọng sẽ làm việc với OCNEP để tìm ra một giải pháp chấp nhận được cho cộng đồng của chúng tôi.”.
Dalot admitted that he was looking forward to working with Mourinho after completing his move to United.
Dalot thừa nhận rằng anh đã trông đợi để làm việc cùng Mourinho sau khi hoàn thành việc chuyển nhượng tới United.
When the interagency review is completed, the administration looks forward to working with Congress on this issue.”.
Khi việc xem xét liên ngành hoàn tất, chính phủ sẽ làm việc với Quốc hội về vấn đề này.”.
Staff resorted to working with pen and paper while their computer systems were down, and hospitals had to cancel appointments.
Nhân viên đã phải chuyển sang làm việc bằng giấy bút khi máy tính của họ bị vô hiệu hóa và bệnh viện phải hủy các lịch hẹn.
We had to adapt to working with over 60 pupils(per classroom)," said teacher Tsergiin Bayalag.
Chúng tôi phải thích nghi với việc dạy hơn 60 em trong mỗi lớp", giáo viên Tsergiin Bayalag cho biết.
Specifically, she pleaded guilty to working with a deputy governor of the Russian Central Bank, believed to be Alexander Torshin.
Đặc biệt là bà nhận tội đã làm việc cùng một Phó Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nga, được cho là ông Alexander Torshin.
But as someone who has dedicated her life to working with the poor, Sr. Jess has a different take.
Nhưng với một người đã tận hiến cuộc đời để hoạt động với người nghèo, Sơ Jess có một cái nhìn khác.
KONAMI is dedicated to working with the true greats and AC Milan is exactly that”.
Konami luôn được làm việc cùng với những đối tác tuyệt vời và đó chính là AC Milan.".
I look forward to working with him in the months and years ahead,” President Obama said in a written statement.
Tôi mong muốn được làm việc với họ trong những tháng năm sắp tới,” Tổng thống Obama nói trong một tuyên bố.
In addition to working with an HVAC technician,
Ngoài việc làm việc với một kỹ thuật viên HVAC,
Miss Mitchell, Mrs Barton and myself are really looking forward to working with you and your children during this next school year.
Cô Murray Smith và tôi rất mong đợi được làm việc cùng các em và Hội đồng Học sinh trong năm học này.
You need to make a commitment to working with the trainer to learn to handle your dog and practice what your pet has learned.
Bạn cần phải cam kết làm việc với người huấn luyện để học cách xử lý con chó của bạn và thực hành những gì thú cưng của bạn đã học được.
We look forward to working with you to create the very best solution for your team and deliver it to the highest standard.
Chúng tôi rất mong được làm việc cùng với bạn để tạo ra một giải pháp hoàn hảo cho đội ngũ của bạn và cung cấp chúng với tiêu chuẩn cao nhất có thể.
We look forward to working with the city to realise our ambitions of elevating the Davis Cup to a new level".
Chúng tôi mong muốn được làm việc cùng với thành phố để thực hiện những tham vọng, những mong muốn của chúng tôi nhằm nâng cao vị thế của giải đấu này lên một tầm cao mới”.
There are many benefits to working with a partner, as long as each of you brings something to the table.
Có rất nhiều lợi ích đểviệc với một đối tác, miễn mỗi quý khách mang lại một cái gì đóbảng.
I look forward to working with him in this new capacity as we continue to make America great again!”.
Tôi mong chờ làm việc cùng với ông trong vai trò mới để chúng ta tiếp tục làm nước Mỹ vĩ đại trở lại!”.
They're often used to working with other large companies
Họ thường làm việc với các công ty lớn khác và những nhà cung
to welcome">James to Mercedes and very much looking forward to working with him.
với Mercedes và">rất mong chờ tới khi được làm việc cùng với anh ấy.
to welcome">James to Mercedes and very much looking forward to working with him.
với Mercedes và">rất mong chờ tới khi được làm việc cùng với anh ấy.
Results: 941, Time: 0.0454

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese