TRACKING DATA in Vietnamese translation

['trækiŋ 'deitə]
['trækiŋ 'deitə]
dữ liệu theo dõi
tracking data
follow-up data
trace data
monitoring data
ship-tracking data
tracker data

Examples of using Tracking data in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The Master of the Mainframe competition takes the form of three rounds of challenges, culminating in a stage that requires contestants to build their own application by sorting and tracking data from over 600 companies.
Cuộc thi Master of Mainframe bao gồm ba vòng đấu, trong đó thử thách cuối cùng đòi hỏi các thí sinh tự thiết kế ứng dụng của riêng mình bằng cách phân loại và theo dõi dữ liệu từ hơn 600 công ty khác nhau.
will no longer be tracking data from content using rel=author markup.
sẽ không còn được theo dõi dữ liệu bằng việc sử dụng rel=“ author”.
Ship tracking data in Refinitiv showed several other tankers carrying Venezuelan crude or fuel toward Asia,
Số liệu theo dõi tàu của Refinitiv cho thấy vài tàu khác mang dầu thô Venezuela
Ship tracking data in Thomson Reuters Eikon showed that oil exports from the United States to South Korea in September will rise to a record average of at least 230,000 barrels per day(bpd).
Số liệu theo dõi vận chuyển tại Thomson Reuters Eikon cho thấy rằng xuất khẩu dầu từ Mỹ sang Hàn Quốc trong tháng 9/ 2018 sẽ tăng lên mức trung bình kỷ lục 230.000 thùng/ ngày.
It's concerned that Thaad's surveillance capabilities might be able to offer early tracking data to parts of the American ballistic missile defense system, eroding China's ability to target the U.S. in the event of war.
Bắc Kinh lo ngại khả năng do thám của THAAD có thể cung cấp các dữ liệu theo dõi sớm cho hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạo của Mỹ, ảnh hưởng đến khả năng của Trung Quốc tấn công Mỹ trong trường hợp xảy ra chiến tranh.
the ground-based radars can detect, identify, and provide tracking data to both destroyers at sea and PAC-3 batteries on land.
nhận dạng và chuyển dữ liệu theo dõi đến tất cả các khu trục hạm với tên lửa đánh chặn trên biển và các tổ hợp PAC- 3 trên mặt đất.
In addition to this tracking data, the Ionic also offers personalized exercise routines, guided breathing sessions,
Ngoài các dữ liệu theo dõi này, Ionic cũng cung cấp các bài tập thể dục cá nhân,
the Strait of Hormuz, taking up a course towards Iran, Refinitiv tracking data showed.
tiến về phía Iran, theo dữ liệu hoạt động tàu thuyền Refinitiv.
Meanwhile, another Peenemunde alumnus, Ernst Stuhlinger carried out the final complex trajectory calculations using a slide rule- a task he would need to do again while the tracking data came in.
Trong khi đó, một cựu nghiên cứu viên trong chương trình Peenemunde, Ernst Stuhlinger, đã thực hiện các phép tính quỹ đạo phức tạp bằng cách sử dụng quy tắc trượt- một công việc ông cần phải làm lại khi đưa vào các dữ liệu theo dõi.
way to download screenshots, so with some work, you could put together your own library of tracking data.
bạn có thể đặt cùng thư viện riêng của bạn về dữ liệu theo dõi.
the case is not only seeking damages, but also a court order requiring Google to destroy its location tracking data on him and the class members of the lawsuit.
còn đề nghị tòa ra lệnh bắt buộc Google tiêu hủy các dữ liệu theo dõi vị trí của hãng liên quan đến anh ta và các thành viên khác trong vụ kiện tập thể.
Tracking data collected by these advertisers
Dữ liệu theo dõi do các nhà quảng cáo
Rather, it's concerned that THAAD's radar might be able to offer early tracking data to other parts of the U.S. ballistic missile defense system, particularly to the Ground Based Interceptors responsible for
Thay vào đó, Bắc Kinh lo ngại rằng radar của THAAD có thể cung cấp dữ liệu theo dõi sớm cho các đơn vị khác của hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạo của Mỹ,
registered, and may associate this tracking data with your registration account(if you have one), in which case
có thể liên kết dữ liệu theo dõi này với tài khoản đăng ký của bạn(
The CNN is trained using regular TV transmissions of games combined with real 3D tracking data of players, which means it can guess where every player is located on the field as well as the movements of those players based on its training.
CNN được huấn luyện bằng cơ sử dữ liệu- là các đoạn video ngắn kết hợp với dữ liệu theo dõi 3D thực của các cầu thủ trên sân, điều đó có nghĩa là nó có thể đoán được vị trí của các cầu thủ đứng trên sân đồng thời đoán được những di chuyển của các cầu thủ ấy.
Tracking data collected by these advertisers
Dữ liệu theo dõi do các nhà quảng cáo
Rather it's concerned that THAAD's radar might be able to offer early tracking data to other parts of the US ballistic missile defence system- in particular to the Ground Based Interceptors responsible for defending the US homeland- thus degrading China's ability to target the US.
Thay vào đó, Bắc Kinh lo ngại rằng radar của THAAD có thể cung cấp dữ liệu theo dõi sớm cho các đơn vị khác của hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạo của Mỹ, đặc biệt các căn cứ tên lửa đánh chặn bố trí trên mặt đất chịu trách nhiệm bảo vệ nước Mỹ, do đó làm suy giảm khả năng tấn công Mỹ của Trung Quốc.
Rather it's concerned that THAAD's radar might be able to offer early tracking data to other parts of the US ballistic missile defence system-in particular to the Ground Based Interceptors responsible for defending the US homeland-thus degrading China's ability to target the US.
Thay vào đó, Bắc Kinh lo ngại rằng radar của THAAD có thể cung cấp dữ liệu theo dõi sớm cho các đơn vị khác của hệ thống phòng thủ tên lửa đạn đạo của Mỹ, đặc biệt các căn cứ tên lửa đánh chặn bố trí trên mặt đất chịu trách nhiệm bảo vệ nước Mỹ, do đó làm suy giảm khả năng tấn công Mỹ của Trung Quốc.
includes Apple IDs and associated passwords, tracking data, and payment details on some 145,000 successful transactions.
mật khẩu, dữ liệu theo dõi, thông tin thanh toán với hơn 145,000 giao dịch thành công và có thể mua qua Tor.
The tests came after South Korea decided on Thursday to terminate an intelligence-sharing agreement with Japan under which the two key allies of the United States had shared tracking data on the missiles fired by the North.
Các cuộc thử nghiệm được đưa ra sau khi Hàn Quốc quyết định chấm dứt thỏa thuận chia sẻ thông tin tình báo với Nhật Bản hôm 22- 8, theo đó hai đồng minh chủ chốt của Mỹ đã chia sẻ dữ liệu theo dõi về tên lửa do Triều Tiên bắn.
Results: 163, Time: 0.0322

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese