TRACKING TECHNOLOGIES in Vietnamese translation

['trækiŋ tek'nɒlədʒiz]
['trækiŋ tek'nɒlədʒiz]
các công nghệ theo dõi
tracking technologies
các kỹ thuật theo dõi
tracking technologies
tracking techniques
các công nghệ theo dấu
tracking technologies

Examples of using Tracking technologies in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
manage certain types of tracking technologies via your browser settings(such as cookies or web beacons) or your mobile device.
quản lý một số loại kỹ thuật theo dõi qua các thiết đặt trình duyệt của quý vị( như các cookies hoặc web beacons) hoặc dụng cụ di động của quý vị.
Pizza 4P's Online Store may partner with third-party services who may use various tracking technologies, such as browser cookies or Flash cookies,
Pizza 4P' s Online Store hợp tác với các dịch vụ của bên thứ ba có thể sử dụng công nghệ theo dõi khác nhau,
The company"aims to incorporate tracking technologies for its Skype services, as it aggressively expands its mobile advertising system across the world," Chester said.
Công ty này" nhằm mục đích kết hợp công nghệ theo dõi cho các dịch vụ Skype của nó, vì nó tích cực mở rộng hệ thống quảng cáo di động của họ trên toàn thế giới", Chester nói.
As at 14 March 2019, these are some of the tracking technologies and cookies we may use on the websites where this policy appears to improve our websites and the experience.
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2019, đây là một số công nghệ theo dõi và cookie mà chúng tôi có thể sử dụng trên các trang web nơi chính sách này xuất hiện để cải thiện trang web của chúng tôi và trải nghiệm.
As at 21st of January 2019, these are some of the tracking technologies and cookies we may use on the websites where this policy appears to improve our websites and the experience.
Vào ngày 21 tháng 1 năm 2019, đây là một số công nghệ theo dõi và cookie mà chúng tôi có thể sử dụng trên các trang web nơi chính sách này xuất hiện để cải thiện trang web của chúng tôi và trải nghiệm.
Cookies and other tracking technologies can be used on our websites and apps in various ways,
Cookie và những kỹ thuật theo dõi khác có thể được sử dụng trên các trang web
I am a bioethicist specializing in the ethics of new technologies, and as such I am concerned that these tracking technologies transform prudent paternity into vigilance.
Là một nhà sinh học người chuyên về đạo đức của các công nghệ mới nổi, tôi lo lắng rằng các công nghệ theo dõi như vậy đang chuyển đổi cách nuôi dạy con khôn ngoan thành nuôi dạy con giám sát.
applications using tracking technologies such as cookies,
các ứng dụng của chúng tôi bằng những công nghệ theo dõi như cookie, Flash cookie
applications using tracking technologies such as cookies,
các ứng dụng của chúng tôi bằng những công nghệ theo dõi như cookie, Flash cookie
As a bioethicist who specializes in the ethics of emerging technologies, I worry that such tracking technologies are transforming prudent parenting into surveillance parenting.
Là một nhà sinh học người chuyên về đạo đức của các công nghệ mới nổi, tôi lo lắng rằng các công nghệ theo dõi như vậy đang chuyển đổi cách nuôi dạy con khôn ngoan thành nuôi dạy con giám sát.
Cookies, web beacons(also known as"tracking pixels"), embedded scripts, location-identifying technologies, and other tracking technologies now and hereafter developed may be used on the Website to collect browsing information.
Các cookie, web beacon( còn được gọi là“ pixel theo dõi”), các kịch bản nhúng, công nghệ xác định vị trí và các công nghệ theo dõi khác đang và sẽ được phát triển có thể được sử dụng trên Trang web để thu thập thông tin duyệt web.
We use a combination of cookies and similar tracking technologies(for example, on mobile devices
Chúng tôi sử dụng kết hợp các cookie và các công nghệ theo dõi tương tự( ví dụ
Given the depth of information about us that tracking technologies generate, and companies' increasingly sophisticated attempts to affect our behavior,
Với chiều sâu của thông tin về chúng ta mà các công nghệ theo dõi đang tạo ra, và các công ty đang ngày
access their own tracking technologies when you visit our Services and they may have access to information about you
truy cập các công nghệ theo dõi của riêng họ khi bạn truy cập Dịch vụ của chúng tôi
This Cookie Notice sets out the basis on which all data that Eurofins collects on you through tracking technologies like cookies will be processed by Eurofins and provides you with information aboutthese tracking technologies and especially about cookies.
Thông báo về Cookie này đưa ra cơ sở mà tất cả dữ liệu mà Eurofins thu thập về bạn thông qua các công nghệ theo dõi như cookie sẽ được Eurofins xử lý và cung cấp cho bạn thông tin về các công nghệ theo dõi này và đặc biệt là về cookie.
This Cookie Notice sets out the basis on which all data that Eurofins collects on you through tracking technologies like cookies will be processed by Eurofins and provides you with information about these tracking technologies and especially about cookies.
Thông báo về Cookie này đưa ra cơ sở mà tất cả dữ liệu mà Eurofins thu thập về bạn thông qua các công nghệ theo dõi như cookie sẽ được Eurofins xử lý và cung cấp cho bạn thông tin về các công nghệ theo dõi này và đặc biệt là về cookie.
We also use tracking technologies such as CI codes(click tracking), ISC(source tracking),
Chúng tôi cũng sử dụng các công nghệ theo dõi như: mã CI( theo dõi lần nhấp),
WebMD and PWNHealth will use cookies and other tracking technologies to collect information about your usage of WebMD Lab Testing, including which lab tests you have viewed and to statistically analyze trends and other user behavior
Suckhoetoandan và PWNHealth sẽ sử dụng cookie và các công nghệ theo dõi khác để thu thập thông tin về cách sử dụng Kiểm tra phòng thí nghiệm Suckhoetoandan của bạn,
For example, we use cookies and tracking technologies(to find out more, see our privacy key terms)
Ví dụ, chúng tôi sử dụng các cookie và các công nghệ theo dõi( để tìm hiểu thêm, xem các thuật
We use cookies and other tracking technologies to improve your browsing experience on our website, to show you personalized content and targeted ads,
Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ theo dõi khác để cải thiện trải nghiệm duyệt web trên trang web của chúng tôi,
Results: 264, Time: 0.0316

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese