CÁC CÔNG NGHỆ THEO DÕI KHÁC in English translation

Examples of using Các công nghệ theo dõi khác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bên cạnh cookie, các công nghệ theo dõi khác được sử dụng tương tự như cookie.
Next to cookies, there are other tracking technologies similar to cookies.
Com sử dụng cookie và các công nghệ theo dõi khác như thế nào?' dưới đây.
Com use cookies and other tracking technologies?' section below.
Các Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie và các Công nghệ Theo dõi Khác như thế nào?
How do our site use cookies and other tracking technologies?
Trang web của chúng tôi sử dụng Cookies và các công nghệ theo dõi khác để hỗ trợ Google Analytics cho.
Our website uses Cookies and other tracking technologies to support Google Analytics for.
email HTML cũng có thể chứa các công nghệ theo dõi khác như“ web beacons” hoặc“ pixel”.
HTML emails may also contain other tracking technologies such as'web beacons' or'pixels.'.
email HTML cũng có thể chứa các công nghệ theo dõi khác như“ web beacons” hoặc“ pixel”.
HTML emails can also contain other tracking technologies such as"web beacons" or"pixels".
Cả trang web và email HTML cũng có thể chứa các công nghệ theo dõi khác như“ web beacons” hoặc“ pixel”.
Both websites that HTML emails may also contain other tracking technologies as“Web beacons” or“pixels”.
Cookie và các công nghệ theo dõi khác cũng có thể được các bên thứ ba khác sử dụng để hỗ trợ phân tích.
Cookies and other tracking technologies may also be used to support analytics by other third parties.
Cả trang web và email HTML cũng có thể chứa các công nghệ theo dõi khác như“ đèn hiệu web” hoặc“ pixel”.
Both websites and HTML e-mails may also contain other tracking technologies such as“web beacons”, or“pixels”.
Địa chỉ IP, số nhận dạng cookie hoặc các công nghệ theo dõi khác như pixel và hoạt động trang web của người dùng cuối.
IP addresses, cookie identifiers or other tracking technologies such as pixels, and end-user website activity.
Tóm gọn: Chúng tôi có thể sử dụng cookie và các công nghệ theo dõi khác để thu thập và lưu trữ thông tin của bạn.
In Short: We may use cookies and other tracking technologies to collect and store your information.
Tóm gọn: Chúng tôi có thể sử dụng cookie và các công nghệ theo dõi khác để thu thập và lưu trữ thông tin của bạn.
Summary: We may use cookies and other tracking technologies to collect and store your information.
Tóm gọn: Chúng tôi có thể sử dụng cookie và các công nghệ theo dõi khác để thu thập và lưu trữ thông tin của bạn.
In Summary: We may use cookies and other tracking technologies to collect and store your information.
Tóm gọn: Chúng tôi có thể sử dụng cookie và các công nghệ theo dõi khác để thu thập và lưu trữ thông tin của bạn.
In brief: We may use cookies and other tracking technologies to gather and store your data.
Nếu bạn muốn từ chối cho phép cookie hoặc các công nghệ theo dõi khác, vui lòng đọc Chính sách Cookie trên trang web của chúng tôi.
If you want to decline to permit cookies or other tracking technologies, please read our Cookies Policy on our website.
Ví dụ: địa chỉ IP, số nhận dạng cookie hoặc các công nghệ theo dõi khác như pixel và hoạt động trang web của người dùng cuối.
For example, IP addresses, cookie identifiers, or other tracking technologies such as pixels, and end-user website activity.
Bạn có thể quản lý các công nghệ theo dõi khác giống như cách bạn quản lý cookies bằng cách sử dụng các thiết lập của trình duyệt.
You may be able to manage other tracking technologies in the same way that you manage cookies using your browser's preferences.
Thông tin được cung cấp xuyên suốt Chính sách về Quyền Riêng tư này về cookie cũng áp dụng cho các công nghệ theo dõi khác kể trên.
The information provided throughout this Privacy Policy about cookies also applies to these other tracking technologies third party service provider.
Không giống như các công nghệ theo dõi khác như RFID( RFID), mã vạch là
Unlike other tracking technologies like RFID(radio-frequency identification), barcodes are inexpensive to produce,
xóa cookie và chặn các công nghệ theo dõi khác.
delete cookies, and block other tracking technologies.
Results: 412, Time: 0.0197

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English