NGHỆ in English translation

technology
công nghệ
turmeric
nghệ
củ nghệ
tinh bột nghệ
curcumin
bột nghệ vàng
tech
công nghệ
kỹ thuật
art
nghệ thuật
mỹ thuật
tác phẩm nghệ thuật
technological
công nghệ
kỹ thuật
kĩ thuật
engineering
kỹ thuật
kỹ sư
kĩ thuật
kỹ nghệ
ngành
kĩ sư
kĩ nghệ
artist
nghệ sĩ
họa sĩ
nghệ sỹ
họa sỹ
technique
kỹ thuật
kĩ thuật
nghệ
nghệ
nghệ an
artists
nghệ sĩ
họa sĩ
nghệ sỹ
họa sỹ
techniques
kỹ thuật
kĩ thuật
nghệ
technologies
công nghệ
arts
nghệ thuật
mỹ thuật
tác phẩm nghệ thuật

Examples of using Nghệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ muốn Bắc Kinh ngừng ép các công ty Mỹ chuyển giao công nghệ.
The administration wants Beijing to stop forcing American firms to transfer know-how.
Khi bắt đầu ghi âm, Broadus lấy nghệ danh là Snoop Doggy Dogg.
Upon starting recording he adopted the stage name Snoop Doggy Dogg.
Trong số các sát thủ, Jack là 1 nghệ nhân bậc thầy.
One among assassins, Jack is a master craftsman.
Đó là cảng Nghệ.
It is an art haven.
Cái tên David Bowie chỉ là nghệ danh.
You know, David Bowie was just a stage name.
Và sau cùng, nghệ.
And lastly, the art.
Một hạng mục được quan tâm là Nghệ sĩ mới.
The one I am interested in is an art nouveau artist.
Nó có tên là sữa nghệ.
It's called The Art of Milk.
Vàng nhạt, vàng nghệ.
Light yellow, saffron.
Được mệnh danh là doanh nghiệp công nghệ cao.
Designated as the advanced company in technology.
Ripple đang cố giải quyết vấn đề này thông qua công nghệ của họ.
Ripple is trying to look after this issue through its innovation.
Họ muốn Bắc Kinh ngừng ép các công ty Mỹ chuyển giao công nghệ.
They want Beijing to stop forcing American firms to transfer know-how.
cô đã chọn nghệ danh của mình Anna May Wong.
she had picked her stage name- Anna May Wong….
Số ít nhưng thiện nghệ.
Few but wonderful works of art.
Apple cũng nói vậy đối với công nghệ camera.
PowPro has done exactly that with their digital camera.
Đừng lạm dụng nghệ.
Not abuse the art.
Ripple đang cố gắng giải quyết vấn đề này thông qua công nghệ của mình.
Ripple is attempting to take care of this issue through its innovation.
Bạn ấy đã tìm hiểu và quyết định dùng nghệ.
Or did he know and still made the conscious decision to use the art.
Thiết kế tổng thể của toà nhà được thực hiện bởi nghệ nhân Watanuki Hirosuke.
The design of the building was conceived by the artist Hirosuke Watanuki.
Eunjung lấy nghệ danh là Elsie.
Eunjung took the stage name, Elsie.
Results: 7389, Time: 0.0549

Top dictionary queries

Vietnamese - English