TRACKING in Vietnamese translation

['trækiŋ]
['trækiŋ]
theo dõi
monitor
follow
trace
surveillance
tracking
watching
spying
tuned
keep an eye
observed
theo dấu
trace
track
trail

Examples of using Tracking in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And then how is he tracking those people down?
Và rồi làm sao hắn lần được ra những người đó?
I have been tracking your scores for a while.
Tôi đã dò theo cậu lâu rồi.
Dunham and Lee are tracking down the identity of the boy who fled the scene.
Đang đi tìm nhân dạng của cậu bé đã chuồn khỏi hiện trường.
You see, Rich was tracking you for months, Alex.
Em thấy đó, Rich đã tìm em trong nhiều tháng, Alex à.
They will be tracking us here.
Họ sẽ tìm ra ta ở đây.
Tracking people down is our specialty.
Tìm người là nghề của chúng tôi.
Sir, we're tracking a speciai ops team under fire in qatar.
Thưa ngài, chúng tôi đang 1 nhóm đặc nhiệm đang chiến đấu ở Qatar.
I got to look for tracking signs like Mowgli did.
Em phải tìm dấu vết như Mowgli đã làm.
Tracking Jack. Asmodeus.
Đang tìm Jack.- Asmodeus.
They're tracking you.
Chúng đang dò theo cậu.
Santos, you said you were tracking massive RF signals?
Santos, cô nói cô đang dò theo các tín hiệu RF khổng lồ hả?
I was tracking him before the attack.
Tôi đang tìm ông ta trước vụ tấn công.
We are on tracking directly to the location.
Chúng tôi đã truy thẳng đến địa điểm rồi.
To your tracking databases. We're going to need access.
Truy cập vào dữ liệu của các anh. Chúng tôi cũng cần phải được trợ giúp.
Frequency tracking is completed.
tần số đã hoàn tất.
I'm tracking it, but I'm getting no vital signs.
Tôi đang nó, nhưng chưa nhận được tín hiệu nào.
Tracking the phone is just a great idea.
Dò theo điện thoại là ý kiến hay đấy.
Tracking the location.
Dò theo vị trí.
Any chance we can see what vehicles the police are tracking?
Cảnh sát đang theo dõi những xe nào ko? Có cách nào chúng ta biết được?
I thought you were Billy Big Bollocks tracking a murderer. What?
Tôi tưởng anh là Billy Big Bollocks đang theo dõi kẻ giết người chứ. Gì thế?
Results: 12723, Time: 0.0496

Top dictionary queries

English - Vietnamese