TWO BLOCKS in Vietnamese translation

[tuː blɒks]
[tuː blɒks]
hai khối
two blocks
two blocs
two masses
two cubes
two volumes
a two-block
two chunks
two blockchains
hai dãy nhà
2 dãy nhà
hai dãy
two ranges
two blocks
two rows
two series
two sequences
hai tòa nhà
two buildings
two blocks
a two-block
2 block
2 blocks
2.2 blocks
2 khối
2 blocks
two blocks
hai block
two blocks
2 tòa nhà
two buildings
2 buildings
hai khu nhà
2 khu nhà
2 blocks

Examples of using Two blocks in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You are making me walk two blocks, idiot.
Mày khiến tao phải đi bộ qua 2 tòa nhà, thằng điên.
Fifteen seconds. Two blocks.
Giây. 2 dãy nhà.
I saw him two blocks down the street.
Tôi đã gặp anh ấy hai dãy nhà dưới phố.
Two.- Two blocks, then a left one block..
Hai?- Hai khu nhà, rồi rẽ trái.
Turn left and go two blocks to 954 President Street.
Quẹo trái, qua 2 khu nhà đến 954 đường President Street.
Ray Dixon is found murdered two blocks away?
Ray Dixon bị giết cách đó 2 tòa nhà?
Voltaire contracted syphilis two blocks from here.
Voltaire bị nhiễm giang mai ở cách đây 2 dãy nhà.
Bump out second squad two blocks east.
Cử đội 2 đi về phía Đông hai dãy nhà.
He lived two blocks from here.
Hắn sống cách đây 2 khu nhà.
Well, it's down the road, two blocks over on my left.
Ờ thì, nó ở cuối đường, cách 2 dãy nhà bên trái.
Take Bravo two blocks east.
Dẫn đội Bravo về phía Đông hai dãy nhà.
They found this guy two blocks from the accident site.
Họ tìm thấy gã này cách chỗ tai nạn 2 dãy nhà.
There's a shawarma joint about two blocks from here.
Có một doanh nghiệp shawarma cách đây khoảng hai dãy nhà.
It's down the road, two blocks over on my left.
Chỗ đó phía dưới đường, cách tôi 2 dãy nhà về bên trái.
It's down the road, two blocks over on my left.
Nó trên đường này, cách 2 dãy nhà bên trái.
But that's two blocks from the beach.
Nhưng đó là 2 khu ở bờ biển.
What other two blocks?
Two block là gì?
See that?- Two blocks down.
Dưới đó 2 dãy.
You do two blocks and you get back to the bus, all right?
Báo cho hai khối nhà xong quay về xe, được chứ?
Take Bravo two blocks east.
Đón đội Bravo ở 2 dãy nhà phía Đông.
Results: 225, Time: 0.0533

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese