TWO IN ONE in Vietnamese translation

[tuː in wʌn]
[tuː in wʌn]
hai trong một
two in one
a two-in-one
two of
one-two
2 trong 1
2 in 1
two in one
in-1

Examples of using Two in one in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I think we are enjoying the best of both worlds, two in one.
Tôi nghĩ chúng ta đang được hưởng điều tốt nhất của cả hai hế giới, hai mà là một.
It's two in one world's most popular game for all Ludo and snake and laddersLudo is board game
Đó là hai trong một trò chơi phổ biến nhất trên thế giới cho tất cả các Ludo
Come here to experience two in one, just learn how to grow vegetables in the middle of the sky, just be posed
Đến đây được trải nghiệm hai trong một, vừa tìm hiểu kiểu trồng rau ở lưng chừng trời,
The CCG operating segment includes platforms that integrates in notebook, two in one systems, desktop computers for consumers and businesses,
Lĩnh vực hoạt động CCG bao gồm các nền tảng tích hợp trong máy tính xách tay, các hệ thống hai trong một, máy tính để bàn cho người tiêu dùng
since everything is the two in one and, since this state of a-duality is love,
bởi vì mọi thứ là hai trong một và, xem xét rằng trạng thái bất
who know well and that moves incredibly fast, two in one as Teleshop VPN+ Firewall.
di chuyển cực kỳ nhanh chóng, hai trong một như Teleshop VPN+ Firewall.
make it almost impossible for you to not listen to it all in one go."[11] In addition, vocalist Chris Martin revealed that the band had always wanted a song title which was two in one.
Ngoài ra giọng ca Chris Martin còn tiết lộ ban nhạc đã luôn muốn có một tiêu đề bài hát chỉ hai trong một.
because everything is two in one and, considering that this state of non-duality is love,
bởi vì mọi thứ là hai trong một và, xem xét rằng trạng thái bất nhị này là tình yêu,
Two in one.
Hai ống làm một.
Two in one!!
Hai trong một!!!
Two in one month.
Hai trong một tháng.
Two in one activation.
Hai trong một kích hoạt.
Two in one week.
Tuần này 2 cái rồi đấy.
Stapler Punch Two in One.
Kẹp Chì Hai Trong Một.
It's actually two in one.
Thực ra nó là hai trong một.
Kind of a two in one.
Kiểu hai trong một.
They are two in one flesh.
Họ là hai trong cùng một xác thịt.
This is a two in one benefit.
Đây chính là lợi ích hai trong một.
This is a two in one benefit.
Đây gọi là lợi ích hai trong một.
Two in one, how about that?
Hai trong một- làm thế nào?
Results: 32515, Time: 0.0419

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese