integral partindispensable partintegral componentan inescapable partinevitable partindispensible partindispensable ingredientan integral sectionan indispensable component
Examples of using
Unavoidable part
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Fear, violence, and intimidation remain an unavoidable part of everyday life.
Nỗi sợ hãi, bạo lực và đe dọa vẫn là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống hàng ngày ở El Salvador.
These four causes are an unavoidable part of the job search process.
Bốn tình huống này là một phần không thể tránh khỏi của quá trình tìm kiếm công việc.
While for many computers and mobile devices are an unavoidable part of modern life, opticians recommend we
Trong khi đối với nhiều máy tính và thiết bị di động là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sống hiện đại,
If suffering were an unavoidable part of our existence, we should try to alleviate it as far as possible in practical, earthly ways.
Nếu đau khổ là một phần không thể tránh khỏi của cuộc sinh tồn thì chúng ta nên cố gắng làm cho nó giảm bớt càng nhiều càng tốt, bằng những biện pháp thực tế, những biện pháp của thế gian.
If suffering were an unavoidable part of our existence, we should try to alleviate it as far as possible in practical, earthly ways.
Nếu như đau khổ là một phần không thể tránh trong sự tồn tại của chúng ta, chúng ta nên cố gắng làm giảm nhẹ nó hết sức có thể theo những cách thực tiễn nhất.
If suffering were an unavoidable part of our existence, we should try to alleviate it as far as possible in practical, earthly ways.
Nếu khổ đau là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc tồn sinh của chúng ta, chúng ta nên cố gắng giảm thiểu nó càng nhiều càng tốt bằng những cách thức thực dụng và trần thế.
Fighting terrorism in Idlib is an unavoidable part of the mission of restoring peace and stability to Syria," Mr Rouhani told his Russian
Chiến đấu chống khủng bố ở Idlib là một phần không thể tránh khỏi trong sứ mệnh khôi phục hòa bình
Fighting terrorism in Idlib is an unavoidable part of the mission of restoring peace and stability to Syria,” Rouhani told the summit in Tehran.
Chiến đấu chống khủng bố ở Idlib là một phần không thể tránh khỏi trong sứ mệnh khôi phục hòa bình và ổn định cho Syria," ông Rouhani nói tại hội nghị thượng đỉnh ở Tehran./.
mud, dirt and other contaminants which are an unavoidable part of the road.
các chất gây ô nhiễm khác là một phần không thể tránh khỏi trên đường.
Iran's President Hassan Rouhani argued that"fighting terrorism in Idlib was an unavoidable part of the mission to restore peace and stability to Syria".
Tổng thống Iran Hassan Rouhani từng phát biểu tại cuộc họp thượng đỉnh ở Tehran rằng“ chống khủng bố ở Idlib là một phần không thể tránh khỏi trong sứ mệnh khôi phục hòa bình và ổn định cho Syria”.
If suffering were an unavoidable part of our existence, we should try to alleviate it as far as possible in practical, earthly ways.
Nếu khổ đau là một điều không thể tránh được trong đời sống của chúng ta, chúng ta phải tìm cách làm sao cho khổ đau càng ít càng tốt qua những phương pháp thực tế và cụ thể..
But stress is an unavoidable part of daily life and Reinhold Niebuhr suggests to face it,
Nhưng căng thẳng là một phần không thể tránh được trong cuộc sống hàng ngàykhông thể thay đổi và có can đảm để thay đổi những điều có thể.".">
is an essential task) or to consume culture(an unavoidable part of being human)
phá hại văn hóa( một phần không thể tránh của con người)
Change is an inevitable and unavoidable part of life.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文