UNAVOIDABLE in Vietnamese translation

[ˌʌnə'voidəbl]
[ˌʌnə'voidəbl]
không thể tránh khỏi
inevitable
unavoidable
inescapable
inevitably
unavoidably
inevitability
cannot avoid
cannot escape
ineluctable
inauspicious
điều khó tránh khỏi
unavoidable
tránh
avoid
avoidance
prevent
stay
refrain
keep
get
không
not
no
without
never
fail
điều không tránh khỏi
inevitable
unavoidable
điều không thể tránh
inevitable
unavoidable

Examples of using Unavoidable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The conflict was unavoidable.
Xung đột là không tránh khỏi.
Yeah, it's unavoidable.
Ừ, nó không tránh được.
Bubu Chacha Opening theme:"Bubu Chacha is unavoidable?".
Bubu Chacha Bài hát mở đầu:" Bubu Chacha is unavoidable?".
Rising prices is unavoidable, to how to use the most reasonable cost?
Giá cả tăng cao là điều khó tránh khỏi, phải làm sao để sử dụng chi phí hợp lý nhất?
To suggest that they may be unavoidable is merely to risk being plastered with those labels that we are all terrified of.
Chỉ cần nói rằng đấy là những biện pháp không thể tránh được là sẽ bị dán ngay những cái mác mà tất cả chúng ta đều sợ.
principles is unavoidable.
nguyên tắc là điều khó tránh khỏi.
this step might be unavoidable, even if the person you met with initially is the sole decision maker.
bước này sẽ không thể bỏ qua, ngay cả khi người bạn gặp ban đầu là người quyết định duy nhất.
While stress may be unavoidable, Florence Huang, a Hong Kong-based psychologist,
Mặc dù stress đôi khi không thể tránh được nhưng Florence Huang,
neck pain is almost unavoidable.
đau mỏi cổ gần như là điều khó tránh khỏi.
mosquitoes are unavoidable at the time of the season,
muỗi đốt là điều không tránh khỏi vào lúc giao mùa,
Documentary proof explaining your absence for any unforeseen and unavoidable circumstances(subject to acceptance of MAGES).
Tài liệu chứng minh giải thích lý do vắng mặt cho các tình huống không thể lường trước và không thể kháng cự( phải được MAGES chấp thuận).
even beat the host, but another defeat is unavoidable for Fulham.
một thất bại nữa là điều khó tránh khỏi với Fulham.
Sometimes in complex websites a lot of navigation items may be unavoidable.
Đôi khi trong các trang web phức tạp, có rất nhiều mặt hàng chuyển hướng có thể tránh được.
It's unavoidable. I can't leave you free to roam around.
Đó là điều không tránh khỏi. Không thể để anh tự do khi điều đó xảy ra.
not disturbed at trifles, or at accidents common or unavoidable.”.
Không nên để tâm tới những chuyện vạt vãnh, hoặc">tới những rủi ro thông thường hoặc không đáng đáng có".
Many find that this‘depressive' phase after the Clen Cycle has ended to be unavoidable.
Nhiều người thấy rằng điều này' trầm cảm' giai đoạn sau khi chu kỳ CL đã kết thúc là điều khó tránh khỏi.
energy in learning to deal with unpleasantness, because some pain is unavoidable.
vì có những cái đau ta sẽ không thể nào tránh được.
Billion in Big Downtrend, is $3,000 Bitcoin Unavoidable?
con số 3.000 USD Bitcoin là điều không tránh khỏi.
Unavoidable departmental reorganizations. Um, during your rehabilitation, certain management changes were made.
Trong lúc cô phục hồi chức năng, có vài thay đổi trong quản lý, vài sự sắp xếp lại phòng ban khó tránh.
Billion in Big Downtrend, is $3,000 Bitcoin Unavoidable?
con số 3.000 USD Bitcoin là điều không tránh khỏi.
Results: 855, Time: 0.0401

Top dictionary queries

English - Vietnamese