USE TOOLS in Vietnamese translation

[juːs tuːlz]
[juːs tuːlz]
sử dụng các công cụ
use tools
utilizing tools
use instruments
to employ tools
utilising the tools
dùng công cụ
use the tools
dùng dụng cụ
use tools
utensils
sử dụng những tool
use tools
sử dụng các tools

Examples of using Use tools in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We use tools like cookies to track
Chúng tôi sử dụng những công cụ như cookie để theo dõi
Fish use tools and octopuses weigh up whether the effort needed to gain a food reward is worth it depending on the type of food.
sử dụng công cụ và bạch tuộc cân nhắc xem nỗ lực cần thiết để đạt được phần thưởng thực phẩm có xứng đáng không tùy thuộc vào loại thực phẩm.
To make your job easier, use tools like this Mobile Redirect Viewer to see how your desktop sites are redirecting for mobile users.
Để làm cho công việc của bạn dễ dàng hơn, hãy sử dụng công cụ Mobile Redirect Viewer này để xem trang web desktop đang chuyển hướng đến người dùng di động như thế nào.
You can use tools like Hello Bar to do this with ease.
Bạn có thể dùng các công cụ như là Hello Bar để làm việc này dễ dàng hơn.
Use tools and/or materials to design and/or build a device that solves a specific problem
Dùng các dụng cụ hoặc/ và các nguyên liệu để thiết kế và xây dựng một mô hình
You can also use tools such as Iron Password to generate high-quality passwords of any length.
Bạn cũng có thể sử dụng những công cụ như Iron Password để tạo ra những password có độ mạnh cao.
complicated brain, the capacity to make and use tools, and the ability for language developed more recently.
có khả năng chế tạo và dùng các dụng cụ, và khả năng ngôn ngữ thì được phát triển gần đây hơn.
You can use tools like the app mentioned above or opt for the old-fashioned method of re-organizing your surroundings.
Bạn có thể sử dụng những công cụ như ứng dụng đã đề cập ở trên hoặc chọn lựa vài phương pháp lạc hậu để tổ chức lại môi trường xung quanh của bạn.
Now, you can use tools like Apps Script
Giờ đây, bạn có thể sử dụng những công cụ như App Script
This is especially important if you use tools that vibrate or make you apply a lot of force.
Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn sử dụng thiết bị rung hoặc yêu cầu bạn phải sử dụng một lượng lớn lực.
select Use Tools to view your computer information and diagnose problems.
nhấp vào Sử dụng công cụ để xem thông tin máy tính của bạn và chẩn đoán vấn đề.
To simplify this task, you can use tools such as Responsive Image Breakpoints Generator to generate breakpoints for images interactively.+.
Để đơn giản hóa việc thực thi, bạn có thể sử dụng những công cụ như Responsive Image Breakpoints Generator để giải phóng các điểm breakpoints cho tương tác giữa các ảnh.
Use tools and/or materials to design and/or build a device that solves a specific problem.
Dùng các dụng cụ hoặc/ và các nguyên liệu để thiết kế và xây dựng một mô hình giải quyết một vấn đề cụ thể.
With the great intelligence, quite a few animals can use tools to take food,
Với trí thông minh vượt bậc, nhiều loài động vật biết sử dụng công cụ để lấy thức ăn,
If it's a shortened link, you can use tools like URL X-ray that figure out the real destination before you click it.
Nếu đây là đường link rút gọn, bạn dùng các công cụ như URL X- ray để tìm ra địa chỉ chính xác trước khi click.
Sea otters use tools and they take time away from what they're doing to show their babies what to do, which is called teaching.
Rái cá biển sử dụng công cụ và chúng dùng thời gian không làm việc đang làm để chỉ cho con chúng những gì cần làm, gọi là dạy bảo.
Use tools wisely and spend some time to look into your followers and metrics.
Sử dụng công cụ một cách khôn ngoan và dành chút thời gian để xem xét những người theo dõi và số liệu của bạn.
Instead, they use tools like Skype, which they think are immune to interception.
Thay vào đó, họ dùng những công cụ như Skype, mà họ nghĩ có thể tránh được sự ngăn chặn.
TIP 3: Use Tools to Determine Trust Flow and if a Backlink is Healthy.
TIP 3: Sử dụng công cụ để Xác định ủy thác dòng chảy và nếu một Backlink là khỏe mạnh.
TIP 6: Use Tools and Know How to Interpret Trust Factor Reports.
TIP 6: Sử dụng Công cụ và biết Làm thế nào để Interpret Niềm tin Báo cáo tố.
Results: 401, Time: 0.0527

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese