USERS CAN VIEW in Vietnamese translation

['juːzəz kæn vjuː]
['juːzəz kæn vjuː]
người dùng có thể xem
users can view
users can see
users can watch
users will be able to see
users may view
users can check out
users would be able to see
users will be able to view
users are able to watch
người sử dụng có thể xem
of users that can see
users can view

Examples of using Users can view in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Each user can view and manage his/her personal data in theprofile settings.
Mỗi người dùng có thể xem và quản lý dữ liệu cá nhân của mình trong cài đặt hồ sơ.
User can view report of each map and divide into every year.
Người dùng có thể xem các báo cáo ứng với mỗi bản đồ và được phân theo các năm báo cáo;
And any user can view in it the history of all transactions since the creation of the crypto currency.
Và bất kỳ người dùng có thể xem nó trong lịch sử của tất cả các giao dịch kể từ khi thành lập cryptocurrency.
Grooveshark featured a“Community” section, where users could view the activity of friends by“following” them.
Grooveshark cũng phần“ Cộng đồng”, nơi người dùng có thể xem hoạt động của bạn bè bằng cách“ theo dõi” họ.
Drinks counter- user can view the number of drinks made by each group.
Quầy đồ uống- người dùng có thể xem số lượng đồ uống được làm bởi mỗi nhóm.
Pinterest was one of the earliest websites to incorporate infinite scrolling so users could view thousands of ideas without having to navigate to a different page.
Pinterest là một trong những trang web sớm nhất áp dụng trải nghiệm lướt không giới hạn để người dùng có thể xem hàng ngàn ý tưởng mà không phải chuyển đến một trang khác.
Users can view advertisements every 24 hours.
Mỗi khách hàng chỉ có thể thấy quảng cáo trong 24h.
Users can view the status of their order from anywhere.
Người dùng có thể xem trạng thái đơn hàng của họ từ mọi nơi.
After login, users can view the balance of the accounts.
Sau khi đăng nhập, người dùng có thể xem số dư của các tài khoản.
Users can view all cameras that are connected to the DVR.
Người dùng có thể xem tất cả các camera được kết nối với DVR.
Bid History Archive- Users can view their bid archive from here.
Bid Lịch sử Lưu Trữ- Người dùng có thể xem lưu trữ dự thầu từ đây.
Logged users can view, download, search files
Người dùng đã đăng nhập có thể xem, download, tìm kiếm file
Transaction History- Users can view all their transaction activities from this section.
Lịch sử giao dịch- Người dùng có thể xem tất cả các hoạt động giao dịch của họ từ phần này.
E-mapThrough the E-map, users can view the location and status of devices.
Bản đồ điện tử: Thông qua bản đồ điện tử, người dùng có thể xem vị trí và trạng thái của thiết bị.
With Timeline, users can view or update news, photos, highlights.
Với Timeline người dùng có thể xem hoặc cập nhật tin tức, hình ảnh, sự kiện nổi bật,….
Users can view more details about the SSL certificate by clicking on it.
Người dùng có thể xem thêm thông tin chi tiết của chứng chỉ SSL bằng cách click vào nó.
Users can view real-time charts of stocks and analyze them using technical parameters.
Người dùng có thể xem các biểu đồ cổ phiếu theo thời gian thực và phân tích chúng bằng các thông số kỹ thuật.
Whether users can view protected PDF documents in thin client and virtual environments.
Liệu người dùng có thể xem tài liệu PDF được bảo vệ trong môi trường ảo và ứng dụng khách.
Users can view our latest Privacy Policy at any time by visiting this page.
Người dùng có thể xem Chính sách quyền riêng tư mới nhất của chúng tôi bất cứ lúc nào bằng cách truy cập trang này.
This means it is a necessity that mobile users can view your website comfortably.
Điều này nghĩa là nó là một điều cần thiết mà người dùng di động có thể xem trang web của bạn thoải mái.
Results: 1038, Time: 0.0382

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese