WAGGING in Vietnamese translation

['wægiŋ]
['wægiŋ]
vẫy
wave
wag
cái
one
this
that
female
thing
is
pcs
got
ego
self
ve vẩy
wagging
wagging

Examples of using Wagging in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Then one day, spontaneous, he appeared with a leaf in his mouth, wagging his tail and letting it be known that he wanted a cookie," teacher Angela Garcia Bernal jokingly rekindled.
Một ngày, rất tự nhiên, chú ta xuất hiện với một chiếc lá ngoạm trong miệng, vẫy đuôi để tỏ ý cho người bán biết rằng nó muốn có một chiếc bánh quy”, giáo viên Angela Garcia Bernal nói với The Dodo.
In this time they have largely lost features like the spotty colouration that distinguish one breed from another, or the wagging tails and friendly behaviour towards humans that distinguish dogs from wolves.
Trong thời gian này, chúng đã mất phần lớn các đặc điểm như màu sắc nổi bật để phân biệt giống này với giống khác, hoặc đuôi vẫy và hành vi thân thiện đối với con người phân biệt chó với chó sói.
He gave out that he was interested in history and geography(at which there was much wagging of heads, although neither of these words were much used in the Bree-dialect).
Ông nói rằng ông rất yêu thích lịch sử và địa lý( những từ này gây ra nhiều cái lắc đầu, cho dù không có từ nào trong số chúng được dùng nhiều trong thổ ngữ ở Bree).
the device will respond as if it was a purring cat or a dog wagging its tail.
một con mèo hay một con chó đang vẫy đuôi ngoan ngoãn.
To his great surprise, the happy dog found himself staring at 1,000 other happy little dogs with their tails wagging just as fast as his.
Với sự ngạc nhiên rất lớn, chú nhìn thấy chính mình qua hình ảnh 1.000 chú chó nhỏ hạnh phúc khác, với những cái đuôi đang ve vẩy giống như chú đang làm vậy.
Tom, Tom, if I knew I couldn't tell you," said Slughorn, wagging his finger reprovingly at Riddle, though winking at the same time.
Tom ơi, Tom à, nếu thầy biết, thầy cũng không thể nói với con được,” Thầy Slughorn nói, vừa ngúc ngoắc một ngón tay quở trách Riddle, nhưng đồng thời lại nháy mắt với hắn.
Although it's not a chicken version of a wagging tail, these play behaviors may tell us a lot about their emotional state and could help researchers
Mặc dù nó không phải là phiên bản gà của một cái đuôi vẫy, những hành vi chơi này có thể cho chúng ta biết rất nhiều về trạng thái cảm xúc của chúng
other changes- floppy ears, curly, wagging tails, and better social cognition as well.
cái đuôi cong tít, ve vẩy, và cả ý thức xã hội tốt hơn.
absorb what is happening, perhaps purring or wagging of the tail, notice the tenderness that comes back to you), prepare something tasty and treat your friends(no reason, for fun).
có thể vẫy đuôi hoặc vẫy đuôi, chú ý sự dịu dàng quay trở lại với bạn), chuẩn bị một cái gì đó ngon và đối xử với bạn bè của bạn( không có lý do, để vui).
you'll get lots of other changes-floppy ears, curly, wagging tails, and better social cognition as well.
những đôi tai cụp, cái đuôi cong tít, ve vẩy, và cả ý thức xã hội tốt hơn.
A dog who wags its tail is not always going to be friendly;
Một con chó vẫy đuôi không phải lúc nào cũng thân thiện;
Dogs wag their tail to communicate with humans and other animals.
Chó vẫy đuôi để giao tiếp với con người và các động vật khác.
The river's flowing, time is passing The world wags on.
Thế giới ve vẩy trên… Dòng sông trôi đi, thời gian qua.
Dogs wag tails when they are happy.
Chó vẫy đuôi khi vui mừng.
The uniforms will have battery-powered tails that wag!
Đồng phục sẽ có cái đuôi ve vẩy chạy bằng pin!
It really does wag. Oh.
Nó thật sự vẫy đấy. Ôi anh bạn.
When I say"Wag your tail, you ask"How hard?
Khi tôi nói" Vẫy đuôi", cậu hỏi lại" Mạnh cỡ nào?
I saved the old lady, and she hugged me, and my tail wagged.
Và đuôi tôi vẫy. Và bà ấy ôm tôi.
By three weeks it could walk and wag its tail.
Sau ba tuần, nó có thể đi lại và vẫy đuôi.
You have to have it-- otherwise the tail wags the dog.
Bạn phải có nó- nếu không thì đuôi vẫy chó.
Results: 67, Time: 0.0836

Top dictionary queries

English - Vietnamese