WANT TO START in Vietnamese translation

[wɒnt tə stɑːt]
[wɒnt tə stɑːt]
muốn bắt đầu
want to start
want to begin
would like to start
wish to start
would like to begin
looking to start
wish to begin
wanna start
need to start
want to initiate
muốn khởi
want to start
want to launch
would like to start
wants to initiate
desiring to start
muốn lập
want to set
want to start
want to create
want to form
wanted to establish
wanna make
would like to establish
wish to establish
trying to establish
muốn mở
want to open
wish to open
would like to open
want to start
looking to open
need to open
wanna open
cần bắt đầu
need to start
need to begin
should start
have to start
must start
should begin
it is necessary to start
want to start
it is necessary to begin
must begin

Examples of using Want to start in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We always want to start well here.
Nhưng chúng ta muốn khởi đầu luôn luôn tốt.
People want to start their own business
Bạn muốn bắt đầu kinh doanh riêng
Tips for those who want to start their own spa.
Tư vấn cho những bạn muốn mở spa riêng.
Want to start missing you as soon as possible.
tôi muốn bắt đầu nhớ luôn và ngay.
I always want to start too fast.
Trong khi mình luôn luôn muốn bắt đầu từ thật sớm.
Want to start starting an activity in China?
Có cần bắt đầu hoạt động tại Trung Quốc?
I want to start a fight.
Tôi muốn khởi đầu một trận chiến.
This makes me want to start a tea collection.
Vậy là muốn bắt đầu nghi thức kính trà.
We want to start well, so it is an important game.
Chúng tôi muốn khởi đầu thật tốt, cho nên đây là một trận rất quan trọng.
Want to start your adventure at the airport?
Bạn muốn bắt đầu cuộc phiêu lưu của mình tại sân bay?
Want to Start Spying on any Phone within the Next 5 minutes?
Bạn muốn bắt đầu định vị trên bất kỳ điện thoại trong sau 5 phút?
Want to start the week with something new?
Bạn có muốn bắt đầu buổi sáng với những điều mới mẻ hơn?
But back I want to start with you.
Và tại đây anh muốn bắt đầu lại với em.
I want to start at the back.
Tôi muốn bắt đầu từ sau lưng.
Want to start smaller?
Bạn muốn bắt đầu nhỏ?
Want to start your account now?
Bạn muốn mở tài khoản của bạn bây giờ?
I want to start with going to China for the CS: GO Asia Championships.
Tôi muốn bắt đầu từ CS: GO Asia Championships.
Did it make you want to start planting?
Nhưng biết đâu bà ta mua muốn bắt đầu trồng trọt?
Where I want to start telling is the day I left Pencey Prep.
Chỗ tôi muốn khởi đầu câu chuyện là ngày tôi rời trường dự bị Pencey.
Want to Start Your Own Small Business?
Bạn muốn bắt đầu khởi nghiệp kinh doanh nhỏ của riêng mình?
Results: 1553, Time: 0.0908

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese