WAS IN BED in Vietnamese translation

[wɒz in bed]
[wɒz in bed]
nằm trên giường
lie in bed
lay in bed
was in bed
sat on the bed
đang nằm trên giường
was in bed
was lying in bed
lying in bed
đang ngủ
in bed
are sleeping
are asleep
fell asleep
đã ở trên giường
was in bed
đã ngủ
sleep
was asleep
had fallen asleep
had sex
's been sleeping
have already slept

Examples of using Was in bed in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was in bed in London.
Mình đang ngủ trên chiếc giường ở London.
I was in bed for two weeks.
Tôi đã nằm trên giường suốt 2 tuần.
I was in bed for two weeks.
Tôi đã nằm trên giường 2 tuần liền.
When he was in bed?
Hắn nằm lên giường lúc nào?
And she was in bed a lot.
Và bà ấy nằm giường rất nhiều.
But he was in bed with The Firm, so there was a price to pay.
Nhưng hắn cùng một giuộc với Công ty, nên mẹ phải trả giá.
Ann was in bed.
Ann còn đang ngủ.
After all, I was in bed with a naked woman.
Rốt cuộc rồi, tôi đã nằm trên giường với một phụ nữ trần truồng.
(No one was in bed before midnight last night.).
( Hôm qua tôi nằm trên giường tới tận trưa.).
My water broke while I was in bed.
Tôi bị vỡ nước ối khi tôi đang nằm ngủ trên giường.
As I was saying, I was in bed….
Tên kia nói, tôi ở trên giường….
What are you… I was in bed.
Anh đang… Em đang nằm nghỉ.
For one instant she was in bed with Mary, and Pa was building the morning fire.
Trong một thoáng cô ngỡ mình nằm trên giường với Mary và Bố đang nhóm lửa vào buổi sáng.
His sister was in bed, finishing the last page of a novel.
Chị gái của anh ta đang nằm trên giường và đã đọc đến trang cuối cùng của một cuốn tiểu thuyết.
What did I do now? I was in bed with Bernadette and you text-blocked me.
Tao đã làm gì nào tao nằm trên giường với Bernadette và mày gõ văn bản ngăn chặn tao.
He supposed he was in bed in the hotel at the place in the valley- but he could not recall that white edge.
Ông đã cho rằng mình đang ở trên giường trong khách sạn chỗ trong thung lũng- nhưng ông đã không thể hồi tưởng lại cái cạnh màu trắng ấy.
Marin testified that"he was in bed with a slight smile" on his face.
Marin đã làm chứng rằng" anh ta đang nằm trên giường với một nụ cười nhẹ" trên mặt.
Ken Mallory was in bed, carefully going over the events of the evening.
Ken Mallory nằm trên giường, suy nghĩ cặn kẽ về những sự việc xảy ra tối hôm ấy.
Resident Cynthia Vanzella said she was in bed when she heard people shouting.
Nhân chứng Cynthia Vanzella nói rằng, chị đang ở trên giường thì nghe được tiếng người la hét.
A woman was in bed with her lover when she heard her husband.
Một phụ nữ đang nằm trên giường với người tình thì cô ta nghe ngừơi chồng.
Results: 79, Time: 0.0491

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese