WAS NO EXCEPTION in Vietnamese translation

[wɒz 'nʌmbər ik'sepʃn]
[wɒz 'nʌmbər ik'sepʃn]
cũng không phải là ngoại lệ
is not an exception
không phải là một ngoại lệ
not be an exception
không có ngoại lệ
without exception
unexceptional
without exemption
are not inclined towards exceptions
cũng không phải một ngoại lệ
cũng không
nor
also not
not even
neither
not too
have no
should not
not always
am not
wouldn't
là một ngoại lệ
is an exception
is an outlier

Examples of using Was no exception in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Zhang's case was no exception;
Trường hợp của Trương là không ngoại lệ;
The royal wedding was no exception.
Đám cưới Hoàng Gia cũng là không ngoại lệ.
The Museum too was no exception.
The Falco was no exception.
Falcao không phải ngoại lệ.
Toy Story 3" was no exception.
And last month's hurricane Irma was no exception when I….
Và Haruki Murakami cũng không phải là ngoại lệ khi tôi….
And Tony Ward was no exception.
Tony Ward cũng không phải ngoại lệ.
The chicken was no exception.
Thịt gà không phải là ngoại lệ.
Mercedes-Benz was no exception.
Và Mercedes- Benz cũng không là ngoại lệ.
Çabuk was no exception.
Nhanh cũng không ngoại lệ.
Netroots 2014 was no exception.
Computex 2014 không phải ngoại lệ.
Uganda was no exception.
Uganda không phải phải là ngoại lệ.
The El Tovar was no exception.
El Tocho cũng không phải là ngoại lệ.
Bob Marley was no exception.
Bob Marley không thể là ngoại lệ.
The chauffeur was no exception.
Tài xế không phải ngoại lệ.
ETCDEV was no exception, pursuing both routes.
ETCDEV cũng không ngoại lệ, theo đuổi cả hai tuyến đường.
Fidel Castro was no exception.
Fidel Castro không phải là ngoại lệ.
The Wedding Dress was no exception.
Váy cưới cũng không phải ngoại lệ.
Latin America was no exception.
Mỹ Latin đã không là ngoại lệ.
The bar top was no exception.
Quán bar trên cũng không ngoại lệ.
Results: 286, Time: 0.0623

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese