WAS TESTING in Vietnamese translation

[wɒz 'testiŋ]
[wɒz 'testiŋ]
đã thử nghiệm
test
have tested
experimented
have experimented
is already testing
trials
are already experimenting
đang thử
are trying
is testing
are attempting
are experimenting
đang kiểm tra
are checking
are examining
are testing
are inspecting
inspects
are auditing
will examine
đã thử thách
challenged
has challenged
have tested
was testing
would test
have trialled
là kiểm tra
be to check
be to test
is to examine
is to inspect
testing
is to verify
is inspection
is the examination
chỉ thử
only try
just try
simply tried
was testing
i was just testing
only attempt
am only testing
xét nghiệm
test
assay
examination
screening
the testing
đang test
are testing
đã test
tested
have tried

Examples of using Was testing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I was testing her this whole time.
Tôi đã thử cô ta suốt từ đầu.
He was testing you, Cooper, and you failed.
Hắn thử các anh, Cooper, và anh đã phèo.
I was testing you.- Four.
Tôi thử cậu thôi. 4 cái.
He was testing me.
Hắn thử thách anh.
Maybe God was testing my Faith?
Có thể Chúa đang thử thách lòng tin của tôi chăng?
It was as if he was testing me.
Có vẻ giống như là anh ấy đang thử thách tôi.
But his fate was testing him again.
Nhưng số phận lại một lần nữa thử thách ông.
in reality God was testing them.
Đức Chúa Trời đang thử thách họ.
I felt like God was testing me.
Có cảm giác như Chúa đang thử thách tôi vậy.
It was like he was testing me.
Có vẻ giống như là anh ấy đang thử thách tôi.
And I can't believe He was testing me. He couldn't have Forgotten it.
Không thể quên và tôi không tin anh ấy thử tôi.
She was testing you.
Bà ta thử em.
I can't believe he was testing me.
tôi không tin anh ấy thử tôi.
I saw something when Dr. Reyes was testing me.
Tôi thấy một cái gì đó khi dr. Reyes đã kiểm tra tôi.
To distract us from the fact that he was testing the envelopes.
Để đánh lạc hướng chúng ta từ sự thật là hắn kiểm tra các phong bì.
Rosenberg was testing a hypothesis based on the effect of strong electrical fields on E.
Rosenberg đã thử nghiệm một giả thuyết dựa trên hiệu ứng của các điện trường mạnh trên E.
In September 2017, the Royal Bank of Canada was testing blockchain technology to help move payments between its banks in the United States and Canada.
Vào tháng 9 năm 2017, Ngân hàng Hoàng gia Canada đã thử nghiệm công nghệ blockchain giúp di chuyển thanh toán giữa các ngân hàng của mình tại Hoa Kỳ và Canada.
I thought that Omichi-sensei was testing our imagination, trying to find out what we knew about domain restrictions before starting his lesson.
Tôi đã nghĩ rằng thầy Omichi đang thử khả năng tưởng tượng của chúng tôi, như kiểu có biết về giới hạn miền trước khi học thầy không.
While I was testing the phone I showed it to some friends.
Trong khi tôi đang kiểm tra điện thoại, tôi đã cho một số người bạn xem nó.
So let's say this doc was testing this stuff on his patients, Tim Leary-style.
Vậy, có thể nói rằng ông tiến sĩ đã thử nghiệm những thứ này trên cơ thể các bệnh nhân của ông ta theo phong cách của Tim Leary.
Results: 123, Time: 0.062

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese