WAYNE in Vietnamese translation

[wein]
[wein]

Examples of using Wayne in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The outcome was not what Wayne expected.
Kết quả không phải là những gì Hynek mong đợi.
Last post by Mr Wayne.
Bài viết cuối bởi mr vien.
It's not far,” Wayne said.
Không xa lắm đâu,” Edern nói.
I”ll drink with you, Wayne.
Tôi nghĩ tôi sẽ uống cùng cô, Camille.
Who was to argue with Wayne?
Nhưng ai thảo luận với ?
I don't push Wayne any further on the subject.
Nhưng tôi cũng không tiếp tục dây dưa với Wayne về vấn đề này.
Who Killed John Wayne?
Ai đã giết John Keats?
I want you to know one thing, Wayne.
Tôi muốn anh biết một chuyện, Devlin.
I was talking with Wayne.".
Chúng tôi đang thảo luận với Waymo".
The good news for Wayne?
Tin tốt cho Zayn?
I actually have never met Wayne in person.
Bản thân tôi chưa bao giờ cãi nhau với Wayne.
How does it feel to be one of the people, Wayne?
Anh cảm thấy sao khi làm thường dân ?
Know your limits, Master Wayne.
Hãy biết giới hạn của mình, cậu chủ.
He told Wayne.
Tôi nói với Wayne.
Roman's Revenge"(featuring Lil Wayne).
Roman' s Revenge"( hợp tác với Lil Wayne).
The Wayne Chicken Show- July 9/11, Wayne, Nebraska.
Lễ hội gà Wayen- từ ngày 9 đến 11 tháng 7, Wayen, Nebraska.
I am looking forward to working with Wayne from the start of next year
Tôi mong chờ được làm việc với Rooney từ đầu năm sau
What I can guarantee is that if one day Wayne leaves the club it is not because I want him to leave the club.
Những gì tôi có thể đảm bảo được là nếu một ngày Rooney rời đội, chắc chắn không phải do tôi muốn anh ấy ra đi.
Wayne and I have always worked well together
Rooney và tôi luôn làm việc tốt cùng nhau
At the very least it will worry Coleen to see Wayne drinking and acting this way while away from family.'.
Chí ít thì Coleen cũng sẽ cảm thấy lo lắng kho Rooney uống rượu và hành xử như vậy trong thời gian không ở bên cạnh người thân”.
Results: 4711, Time: 0.1124

Top dictionary queries

English - Vietnamese