WAYS TO WIN in Vietnamese translation

[weiz tə win]
[weiz tə win]
cách để thắng
way to win
how to win
cách để giành
way to win
way to gain
117,649 ways
cách để win
ways to win

Examples of using Ways to win in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Two ways to win.
Unique ways to win.
Cách Để Chiến Thắng.
Ways to win at baccarat.
Cách chiến thắng baccarat.
There are two ways to win.
Có hai cách để chiến thắng.
The Cheapskate's 5 ways to win Prime Day.
Cách để giành được Prime Day.
Two ways to win.
Hai cách thắng.
Ten Ways to Win His Heart.
10 cách để bạn có được trái tim của cô ấy.
Baccarat Tips- Ways to Win the Game.
Baccarat Mẹo- Các Cách để Win Game.
He finds ways to win matches, tournaments.
Ông ấy tìm mọi cách để chiến thắng các trận đấu, giải đấu.
Thirty-Eight Ways to Win an Argument.
Cách chiến thắng tranh luận.
This gives you 3,125 ways to win.
Cách Để Chiến Thắng.
An old warrior code said that three ways to win include.
Một quy luật về binh bị ngày xưa nói rằng có ba lối để thắng trận.
There are 178 ways to win.
Ở đấy có 720 cách chiến thắng.
In basketball, there many ways to win.
Trong bóng đá, có nhiều cách thắng.
There are 20 different ways to win.
Có tất cả 20 đường thắng khác nhau.
GIVE AWAY: Three ways to win!
Chơi bài Tiến lên- Ba cách để chiến thắng.
Others have 720 ways to win.
Ở đấy có 720 cách chiến thắng.
But they still can't find ways to win.
Họ vẫn không tìm ra được cách chiến thắng.
In total, there are 1024 ways to win.
Có tổng tất cả 1024 đường chiến thắng.
There are 243 different ways to win.
Có tất cả 243 cách thắng khác nhau.
Results: 213, Time: 0.0467

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese