WE'RE IN THE MIDDLE in Vietnamese translation

[wiər in ðə 'midl]
[wiər in ðə 'midl]
chúng ta đang ở giữa
we're in the middle
we are in the midst
ta đang trong kỳ
chúng tôi đang giữa

Examples of using We're in the middle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Well, we're in the middle of something.
À, chúng tôi đang bận chút việc.
We're in the middle of a snow storm.
Ta đang ở giữa cơn bão tuyết.
We're in the middle of a swell.
Ta đang ở giữa 2 con sóng.
We're in the middle of nowhere.
Chúng ta đang ở đâu đó.
We're in the middle.
Ta đang ở giữa.
We're in the middle of nowhere.
Mình đang ở giữa chỗ hoang vu.
We're in the middle of the woods out here.
Mình đang ở giữa rừng mà.
We're in the middle of.
Chúng ta đang dở.
We're in the middle of an obvious one right now:
Chúng ta đang ở giữa một điều rõ ràng ngay bây giờ:
We're in the middle of the biggest change in UI design tools since the beginning of design tools in the 70s.
Chúng ta đang ở giữa sự thay đổi lớn nhất trong các công cụ thiết kế UI kể từ khi bắt đầu có các công cụ thiết kế vào những năm 70.
We're in the middle of a city. He was stealing our weapons.
Chúng ta đang ở giữa thành phố và hắn ta thì cướp vũ khí của ta..
We're in the middle of a loneliness epidemic so widespread that experts are calling it a public health crisis.
Chúng ta đang ở giữa“ đại dịch” cô đơn lan rộng đến mức các chuyên gia gọi đó là một cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng.
But scientifically, we're in the middle of the first experiment of multiple, serial passages of Ebola virus in man….
Nhưng về mặt khoa học, chúng ta đang ở giữa thử nghiệm đầu tiên về hàng loạt đường lây truyền phức tạp của vi rút Ebola trên người….
The good news is we're in the middle of a renaissance of children's and young adults' literature.
Tin tốt là chúng ta đang ở giữa thời Phục Hưng của văn học trẻ em và thanh thiếu niên.
We're in the middle of a rebalancing process, one that takes time," said Essner.
Chúng ta đang ở giữa một quá trình tái cân bằng và điều này cần thời gian”, Essner nhận định.
We're in the middle of the ocean and both magic
Chúng ta đang ở giữa biển và cả ma thuật
The good news is we're in the middle of a Renaissance of children's and young adult literature.
Tin tốt là chúng ta đang ở giữa thời Phục Hưng của văn học trẻ em và thanh thiếu niên.
That's a negative. We're in the middle of a catastrophic power failure right now.
Đó là một tiêu cực, Phil. Chúng ta đang ở giữa một mất điện thảm khốc ngay bây giờ.
We're in the middle of a biodiversity crisis; the sixth mass extinction event on Earth.
Chúng ta đang ở giữa một cuộc khủng hoảng đa dạng sinh học; sự kiện tuyệt chủng hàng loạt lần thứ sáu trên Trái đất.
It's tough to gauge the galaxy's growth directly because we're in the middle of it.
Thật khó để đo được sự tăng trưởng chính xác của ngân hà một cách trực tiếp bởi vì chúng ta đang ở giữa nó.
Results: 96, Time: 0.0598

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese