WE'RE LEAVING in Vietnamese translation

[wiər 'liːviŋ]
[wiər 'liːviŋ]
chúng ta đi
we go
we leave
we get
we walk
we come
we travel
we move
us away
we take
us out
đã rời đi
leave
had left
had departed
went away
have moved
had disembarked
took off
have fled
chúng tôi sẽ rời
we will leave
we were going to leave
we will depart
chúng ra sẽ ra khỏi
chúng tôi đang rời khỏi
we are leaving
chúng ta rời khỏi đây
we leave here
us get out of here
chúng ta đang rời bỏ
chúng tôi bỏ lại
we left
chúng ta sẽ bỏ
we will remove
we will leave
we will put
ta rời đi
ta sẽ rời khỏi

Examples of using We're leaving in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We're leaving the wagon.
Chúng ta sẽ bỏ chiếc xe.
But we do know what we're leaving.
Nhưng chúng ta biết chúng ta đang rời bỏ cái gì.
If we run, we're leaving our legacy behind.
Nếu chạy trốn, chúng tôi bỏ lại gia sản của mình.
Now. We're leaving now.
Ngay. Chúng ta đi ngay bây giờ.
The runway's empty. They know we're leaving.
Họ biết chúng ta rời đi. Đường băng trống.
We're leaving this car behind, ok?
Chúng ta sẽ bỏ cái xe này lại được chứ?
Urs! Molly, we're leaving now.
Urs! Molly, chúng ta đi đây.
We are. Yeah, we're leaving in that?
Chúng ta rời đi.
We're leaving this car behind, okay?
Chúng ta sẽ bỏ cái xe này lại được chứ?
We're leaving the galaxy, Mr. Mitchell.
Ta sẽ rời khỏi ngân hà, Mitchell.
Listen! Crawford, we're leaving now.
Nghe này.- Crawford, chúng ta đi ngay bây giờ.
I know when we're leaving.
Ta biết khi ta rời đi.
Get up, we're leaving.
Dậy đi, chúng ta đi.
Crawford, we're leaving now. Listen.
Nghe này.- Crawford, chúng ta đi ngay bây giờ.
Tell the men to pack their stuff, we're leaving in five minutes.
Bảo mọi người chuẩn bị đồ, 5 phút nữa chúng ta đi.
We're leaving.- Sam?
Sam?- Chúng ta đi.
An8}Miss Song has become a war merchant. We're leaving?
An8} Tiểu thư Song đã trở thành thương nhân chiến tranh. Chúng ta đi à?
We're leaving Really?
Thật sao? Chúng ta đi.
We're leaving now.
Yeah, we're leaving in that? Do you not know how to sail?
Ờ, chúng ta sẽ đi trên cái đó à?
Results: 379, Time: 0.0962

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese