WE'RE LIVING IN in Vietnamese translation

[wiər 'liviŋ in]
[wiər 'liviŋ in]
chúng ta đang sống trong
we live in
we are living in

Examples of using We're living in in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I mean, we're living in a time where our little ones.
Ý tôi là, chúng ta đang sống ở thời mà những đứa con của chúng ta..
We're living in a jungle where people gobble each other up!
Ta đang sống ở nơi mọi người xơi tái lẫn nhau!
Had this shit on about… how we're living in a violent world.
Về cuộc sống trong một thế giới bạo lực.
It's like we're living in the 20th century.
Như thể anh đang sống ở thế kỷ 20.
Crazy times we're living in, right? Hi.
Ta đang sống trong thời đại điên rồ nhỉ? Chào con.
Why? We're living in ours?
Chúng tôi sống trong xe của mình. Sao vậy?
It's like we're living in the 20th century.
Nó giống như ta đang sống trong thế kỷ 20.
That's because we're living in a nasty world.
Đó là vì chúng ta đang sống ở một thế giới ô trọc.
Yeah, because we're living in another eldritch terror, the Endless.
Ừ, bởi vì ta đang sống trong một ác linh kỳ quái khác, Kẻ Bất Tận.
But now, we're living in a nightmare.
Nhưng giờ, chúng tôi đang sống trong ác mộng.
We're living in this little place in Albuquerque.
Bọn em đang sống trong 1 ngôi nhà nhỏ ở Albuquerque.
What time period do you think we're living in? You're unbelievable?
Sao, ông sống ở Thời Đồ đá à?
We're living in the country.
Chúng tôi đang sống ở nông thôn.
We can't stage the house if we're living in it.
Chúng ta không thể bán ngôi nhà khi họ vẫn đang sống trong đó.
Sometimes it seems we're living in a world gone mad.
Đôi lúc, tôi cảm thấy, hình như ta đang sống trong một thế giới điên rồ.
Yeah, but this is the world we're living in.
Đúng, nhưng đây là thế giới chúng ta đang sống.
This feels like this is the era we're living in.
Cảm giác đây chính là kỷ nguyên ta đang sống.
All I know is this: we're living in Medieval times.
Tất cả các bạn cần biết điều này: chúng ta đang sống dưới thời Trung cổ.
We're living in an age where there's no longer limitations on what you can achieve based on geographic location or lack of financial resources.
Chúng ta đang sống trong thời đại không còn giới hạn về những gì bạn có thể đạt được dựa trên vị trí địa lý hoặc thiếu nguồn tài chính.
We're living in the 21st century,
Chúng ta đang sống trong thế kỷ thứ 21,
Results: 240, Time: 0.6989

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese