WE'RE NOT SURE in Vietnamese translation

[wiər nɒt ʃʊər]
[wiər nɒt ʃʊər]
chúng tôi không chắc
we're not sure
we don't know
we are unsure
we're not certain
we cannot be certain
chúng tôi không biết
we do not know
we are not aware
we don't understand
we're not sure
we won't know
we can not know
we have no knowledge
chúng tôi không rõ
we don't know
we're not sure
we don't understand
we are not clear
we couldn't understand
chúng tôi chưa chắc
we're not sure
chúng tôi ko chắc
chúng tôi chưa rõ
we are not sure
we do not yet know
chúng tôi vẫn chưa chắc chắn
we're not yet sure
we're still not sure
we are still not certain

Examples of using We're not sure in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We're not sure what we can learn yet.
Tôi không chắc là chúng tôi đã học được điều gì.
We're not sure,” said Fred.
Không chắc đâu” Fred nói.
We're not sure about them.
Chúng ta không chắc chắn về chúng..
We're not sure he would have survived.
Tôi không chắc là ông ấy sống sót.
We're not sure about that yet.
Chúng tôi chưa chắc chắn về điều này.
We're not sure about it.
Chúng thần không chắc về điều đó.
We're not sure why you would need more than two.
Nhưng tôi không chắc tại sao bạn cần nhiều hơn một.
We're not sure we can get there on time.
tôi không chắc là chúng tôi có thể chạy nới đó kịp lúc.
We're not sure what the hell is happening.
Tôi không chắc chuyện quái quỷ gì đang xảy ra.
We're not sure of the opponent yet.
Chúng ta vẫn chưa chắc chắn về mục đích của đối phương.”.
We're not sure what they're waiting for.”.
Chúng tôi cũng không biết họ đang chờ đợi điều gì".
We're not sure at this point whether she went to college.
Tôi không chắc về việc liệu cô ta có được nhận vào trường đại học hay.
However, we're not sure how many of them are current.
Tuy nhiên, người ta chưa rõ bao nhiêu trong số này còn đang hoạt động.
We're not sure.
Bọn tôi không chắc.
If not… we're not sure what will happen!
Nếu không, em không đảm bảo chuyện gì sẽ xảy ra!
We're not sure that this is enough.
Tôi không chắc rằng điều này là đủ.
We're not sure why she needs to be naked.
Ta cũng không biết sao ta phải khỏa thân nữa a.
Um, we're not sure.
Bọn tôi không chắc.
We're not sure.
We're not sure that's something we should leak to the press.
Ta không chắc có nên tiết lộ chuyện đó với báo chí.
Results: 307, Time: 0.066

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese