WE CAN ALSO in Vietnamese translation

[wiː kæn 'ɔːlsəʊ]
[wiː kæn 'ɔːlsəʊ]
chúng tôi cũng có thể
we can also
we may also
we may well
we are also able
we might as well
we can even
chúng tôi còn có thể
we can also
we may also
we can even
we are also able
we can still

Examples of using We can also in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We can also access His healing power through prayer.
Chúng ta cũng có thể có được quyền năng chữa lành của Ngài qua sự cầu nguyện.
We can also use a most before ungradable adjectives used before a noun.
Chúng ta còn có thể dùng a most trước ungradable adjectives đứng trước danh từ.
Of course, we can also help you design.
Yes. we cũng có thể giúp bạn thiết kế.
At personal level we can also:-.
Trong tam giới của Phàm nhân ta cũng có:-.
We can also make the same chips as the US chips,
Chúng tôi còn có thể sản xuất loại chip
It's not only blue, we can also provide other color tablet.
Không chỉ màu xanh, chúng tôi còn có thể cung cấp máy tính bảng màu khác.
We can also recover data from all types of memory cards used in digital cameras.
Chúng tôi còn có thể khôi phục dữ liệu từ các loại thẻ nhớ được sử dụng trong máy ảnh, máy quay.
Not only can Warners produce the product in house, we can also mail the catalogues directly to your customers.
Warners không chỉ có thể sản xuất sản phẩm tại nhà, chúng tôi còn có thể gửi các danh mục trực tiếp cho khách hàng của bạn.
Not only development, we can also perform a wide range of activities including pre-surveying, and repairing existing systems and applications.
Không chỉ phát triển sản phẩm, chúng tôi còn có thể thực hiện các hoạt động bao gồm tiền khảo sát và sửa chữa những hệ thống và ứng dụng hiện hành.
We can also provide you with rat control advice to avoid an infestation in your home or business.
Chúng tôi còn có thể tư vấn cho bạn cách ngăn chặn chuột ngay từ đầu để tránh sự xâm nhập trong nhà hay doanh nghiệp của bạn.
We can also connect a tablet to that screen to use as a whiteboard,” Mr. Johnson added.
Chúng tôi còn có thể kết nối máy tính bảng vào màn hình khi cần sử dụng bảng trắng”, ông Johnson bổ sung.
Besides slide rails, we can also provide guide piece, support bar,
Ngoài các thanh trượt, chúng tôi còn có thể cung cấp các thanh dẫn hướng,
We can also advise you on how to deter rats in the first place and avoid a rat infestation in your home or business.
Chúng tôi còn có thể tư vấn cho bạn cách ngăn chặn chuột ngay từ đầu để tránh sự xâm nhập trong nhà hay doanh nghiệp của bạn.
We can also help you with cost estimation, investment project management,
Chúng tôi còn có thể giúp bạn dự toán công trình,
We can also engineer these systems, so they can integrate energy sources, and can have wireless transmission capabilities.
Chúng tôi còn có thể thiết kế để các hệ thống này có thể tích hợp các nguồn năng lượng, và có thể có khả năng truyền tải không dây.
We can also help customers implement the backdrop, signs, light boxes, Braille….
Chúng tôi còn có thể giúp quý khách hàng thi công các backdrop, bảng hiệu, hộp đèn, chữ nổi….
We can also train you in classification and sampling procedures as well as permeability testing.
Chúng tôi còn có thể đào tạo bạn về quy trình phân loại và lấy mẫu, cũng như thí nghiệm thấm.
We can still be together in the moment's activity but we can also think together about what will soon occur.
Chung tôi sẽ vẫn có thể cùng làm một hoạt động tại một thời điểm nhưng chúng tôi còn có thể cùng nghĩ về những gì sắp diễn ra.
(5) We can also use your data for sending out information about special offers and promotions from Spectos by mail.
( 5) Chúng tôi có thể cũng sử dụng dữ liệu của bạn để gửi các thông tin về các dịch vụ đặc biệt cũng như các chương trình khuyến mãi từ Spectos thông qua thư điện tử.
We can also produce againest your formula if the quantity can up to 200mts.
Chúng tôi có thể cũng sản xuất againest công thức của bạn nếu có thể số lượng lên đến 200mts.
Results: 2449, Time: 0.0523

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese