WE CAN CONTROL in Vietnamese translation

[wiː kæn kən'trəʊl]
[wiː kæn kən'trəʊl]
chúng ta có thể kiểm soát
we can control
we can manage
chúng ta có thể điều khiển
we can control
we can manipulate
we can steer
can we navigate
kiểm soát được
be controlled
uncontrolled
gain control
uncontrollable
can control
uncontrollably
be managed
get control
manageable
unchecked
chúng ta có thể khống
we can control
ta điều khiển được

Examples of using We can control in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But what we can control is our attitude.
Nhưng thứ có thể kiểm soát được chính là thái độ của chúng ta.
If we go 1-0 up, we can control the game.
Khi tỷ số 1- 0, chúng tôi có quyền kiểm soát trận đấu.
We are fools to think we can control nature.
Chúng ta nghĩ là chúng ta có thể kiểm soát được tự nhiên.
Some of these factors we can control and change.
Các yếu tố có thể kiểm soát và thay đổi được.
But we can control our happiness.
Có thể điều khiển hạnh phúc của mình.
We can control our happiness.
Có thể điều khiển hạnh phúc của mình.
We can control the heart.
Có thể điều khiển được trái tim.
We can control some of its functions.
Bạn có thể điều khiển một số chức năng của.
What we can control though is our attitude.
Nhưng thứ có thể kiểm soát được chính là thái độ của chúng ta.
We can control the media.
Họ có thể kiểm soát truyền thông.
But we can control how much power we give him.
Nhưng hiện tại ta có thể khống chế năng lực của mình phóng thích bao nhiêu.
As easily as we can control you. We can control the Federation.
Cơ trưởng, chúng tôi có thể kiểm soát Liên hiệp dễ như làm với các anh.
To a place where we can control Darmah and not the other way around.
Vào nơi chúng ta kiểm soát được Darmah còn nó không thể làm gì.
We need someone in that Oval Office that we can control.
Ta cần người có thể điều khiển được ngồi trong văn phòng bầu dục.
The only thing that we can control is how we deal with it.
Điều duy nhất ta có thể kiểm soát là cách đối mặt với nó.
But what we can control is what we do right now.
Nhưng ta có thể kiểm soát điều mình làm bây giờ.
I'm not sure we can control an ascent this fast.
Tôi không chắc có thể điều khiển với vận tốc đó.
We can control it from above.
Ta có thể điều khiển nó từ trên.
If we can control it, then maybe we can change it.
Nếu ta có thể kiểm soát nó, thì lẽ ta sẽ thay đổi được nó.
We still think we can control nature.
Chúng ta nghĩ là chúng ta có thể kiểm soát được tự nhiên.
Results: 443, Time: 0.0594

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese