WE DO GET in Vietnamese translation

[wiː dəʊ get]
[wiː dəʊ get]
chúng ta có
we have
we got
we can
we are
we may
maybe we
we possess
chúng tôi nhận được
we receive
we get
we obtain
we are aware
we recieved

Examples of using We do get in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And even when we do get an idea, it doesn't seem as fresh or exciting as we
Ngay cả khi chúng ta có được một ý tưởng, nó không vẻ tươi
Wait till we do get to the edge, and then we will turn
Hãy đợi cho đến khi chúng ta ra đến lề rừng,
I have been here about 10 months now, and we do get a chance to see them operate in the Baltic, the Mediterranean, the Black Sea.
Tôi đã ở đây khoảng 10 tháng rôif, và chúng tôi có cơ hội thấy họ hoạt động ở biển Baltic, Địa Trung Hải và biển Đen.
If we do get a season two, we would love to see more romantic moments like this.
Nếu chúng tôi có được một mùa giải thứ hai, chúng tôi rất muốn nhìn thấy những khoảnh khắc lãng mạn hơn như thế này.
In a lecture at Dartmouth, Clinton claimed that,“even if we do get such a deal, we will still have major problems from Iran.
Tuần trước bà Clinton nói“ Ngay cả trong trường hợp chúng ta có được một thoả thuận như vậy thì chúng ta vẫn còn những vấn đề lớn từ phía Iran.
Sadly, the only background we do get to know about Akame is her backstory.
Đáng buồn thay, các nền duy nhất chúng tôi làm có được biết về Akame là cốt truyện của cô.
But we do get more skilled at witnessing ourselves and making new choices.
Nhưng chúng tôi có được tay nghề cao hơn tại chứng kiến chính mình và làm cho sự lựa chọn mới.
None of that makes it over here but we do get her beautiful character model so that's something.
Không ai trong số đó làm được điều đó ở đây nhưng chúng ta có được mô hình nhân vật xinh đẹp của cô ấy để mà một thứ gì đó.
We have Facetime calls, so we do get to see each other when we're not together.".
Chúng tôi là bạn tốt, nên chúng tôi có thể gặp nhau những lúc không bận việc".
Even when we do get jobs, we are often made fun of.
Ngay cả khi có được việc làm, chúng tôi cũng thường trở thành mục tiêu bị chế giễu.
I have been here about 10 months now, and we do get a chance to see them operate in the Baltic, the Mediterranean, the Black Sea.
Tôi đã ở đó cho tới nay là khoảng 10 tháng, và chúng tôi có cơ hội quan sát họ hoạt động trên Biển Baltic, Địa Trung Hải và Biển Đen.
When we do get what we want, we are satisfied for a moment,
Khi chúng tôi có được những gì chúng tôi muốn, chúng tôi hài lòng trong giây lát,
Of course, sometimes, we do get paid for things we do for Instagram and Twitter.
Tất nhiên, thình thoảng chúng tôi được trả tiền cho mọi thứ chúng tôi làm trên Instagram và Twitter”.
When we do get the chance to talk we usually feel like we have to cram every thought into a short span of time.
Và khi chúng ta nhận được cơ hội để nói chuyện thì chúng ta thường cảm thấy phải nhồi nhét hết mọi ý nghĩ vào một khoảng thời gian ngắn.
How're we gonna get the star from Belsnickel? But, Santa, when we do get back,?
Nhưng ông ơi, khi quay lại, ta lấy ngôi sao từ Belsnickel kiểu gì?
But we do get into her psyche, experience how jealous she is of Rebecca.
Nhưng ta được biết tâm lý cô ấy, hiểu cô ấy ghen với Rebecca thế nào.
If we do get a season two, we'd love to see more romantic moments like this.
Nếu chúng tôi có được một mùa giải thứ hai, chúng tôi rất muốn nhìn thấy những khoảnh khắc lãng mạn hơn như thế này.
If we do get the job, we are then trained to achieve competency in the workplace.
Nếu chúng tôi có được công việc, chúng tôi sẽ được đào tạo để đạt được năng lực tại nơi làm việc.
Life is accumulative- Either our errors accumulate to what we don't get, or our wise decisions accumulate into what we do get.
Cuộc sống là sự cộng dồn- Hoặc sai lầm của ta cộng dồn thành thứ ta không , hoặc những quyết định sáng suốt cộng dồn thành thứ ta có.
It may take a little bit of time, because we do get a lot of requests.
Nó có thể mất một thời gian, vì chúng tôi đã nhận được nhiều ứng dụng.
Results: 65, Time: 0.0656

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese