WE HAVE TWO in Vietnamese translation

[wiː hæv tuː]
[wiː hæv tuː]
chúng tôi có hai
we have two
we got two
chúng ta có 2
we have two
we got two
we have got 2
chúng tôi còn hai
we have two
we are two

Examples of using We have two in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We have two minutes.
Ta có 2 phút.
Suppose we have two VMware hosts, Host1 and Host2.
Ví dụ nếu bạn có 2 máy host1 và host2.
We have two pages now.
Hiện tại mình có 2 trang.
We have two young….
Có hai người thanh niên….
We have two main audiences we focus on:
Có 2 đối tượng chính
We have two cameras at the office.
Chúng ta còn hai máy quay ở văn phòng.
As you can see, we have two flavors.
Như các bạn thấy, chúng ta sẽ có 2 tụ bài.
When confronted with severe trials, we have two choices- sink or swim.
Khi đối diện với thử thách, bạn có 2 sự lựa chọn- bơi hoặc chìm.
We have two children and are awaiting a third.
Chúng tôi đã có hai nhóc và đang mong chờ đứa thứ ba.
We have two memories on you.
Tôi có hai kỷ- niệm về ông.
We have two worlds.
Mình có hai thế giới.
Let's suppose we have two classes.
Giả sử chúng ta có 2 lớp như sau.
Today we have two wonderful blogs that are on the tour.
Có 2 trang Blog đang rất phổ biến hiện nay.
Right now we have two irreplacable things:
Chúng ta đã có hai món quà vô giá:
We have two kids and no job at the moment.
Dù chị đã có hai con và hiện tại chưa việc làm.
So now we have two enemies.
Bây giờ mình có hai kẻ thù.
We have two minor issues
Tôi có hai vấn đề lớn
We have two suitcases to fill.
Tôi có hai cái vali để lấp đầy đồ đạc.
We have two girls and are expecting our third.
Chúng tôi đã có hai nhóc và đang mong chờ đứa thứ ba.
At Christmas, we have two weeks holiday.
Giáng sinh năm nay, mình có hai tuần nghỉ phép.
Results: 1259, Time: 0.0581

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese