WE LEARN FROM in Vietnamese translation

[wiː l3ːn frɒm]
[wiː l3ːn frɒm]
chúng ta học từ
we learn from
học được từ
learned from
chúng tôi tìm hiểu từ
we learn from

Examples of using We learn from in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What could we learn from the rings?
Vậy ta có thể học gì từ chữ Nhẫn?
So what can we learn from our ancestors.
Những sự thật cần học từ tổ tiên chúng ta.
We learn from successful entrepreneurs every day.
Học hỏi từ các doanh nhân thành công mỗi tuần.
Meditating on what we learn from the Bible.- Psalm 77:12.
Suy ngẫm về những điều học từ Kinh Thánh.- Thi- thiên 77: 12.
Why should we learn from Lot?
Tại sao nên học từ lóng?
We learn from our mistakes and move forwards.”.
Ta học từ lầm lỗi của mình và tiến lên.'.
What can we learn from Gap?
Thế chúng ta học được gì từ Gap?
We learn from his genius!
Để học hỏi được từ thiên tài ông ta!
Mistakes happen, but we learn from them and we move on.
Chúng ta đã có những lỗi lầm, nhưng ta học hỏi từ chúng, và rồi đi tới.
We learn from our errors and always try to do better.
Họ học hỏi từ những sai lầm của mình và luôn muốn làm tốt hơn.
We learn from the market, feedback a practical values to customers.
Chúng tôi học hỏi từ thị trường, phản….
We learn from Ex.
Mình học từ người cũ.
We learn from what we see.
Ta học từ cái ta nhìn thấy.
We learn from our success.
Họ học được từ thành công của chúng tôi.
We're scientists. We learn from failure and we keep going.
Ta là nhà khoa học mà. Ta học tập từ thất bại để đi lên.
What Can We Learn From a Good Receptionist?
Những bài học từ nhân viên lễ tân?
We learn from the expert.
Chúng tôi học hỏi từ các chuyên gia.
Why can't we learn from our mistakes?
Tại sao không thể học từ chính lỗi lầm của chúng ta?
We learn from failure, not from success!”.
Chúng ta học tập từ những thất bại, không phải từ thành công!”.
What lessons we learn from this great man?
Bài học nào bạn học được từ con người vĩ đại này?
Results: 230, Time: 0.0664

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese